Chiêu đãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- chiêu đãi
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ chiêu đãi tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
chiêu đãi tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ chiêu đãi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ chiêu đãi trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiêu đãi nghĩa là gì.
- đg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.
Từ liên quan tới chiêu đãi
- ăn sương Tiếng Việt là gì?
- dòng Tiếng Việt là gì?
- tinh thạch Tiếng Việt là gì?
- Hán tự Tiếng Việt là gì?
- hồ sơ Tiếng Việt là gì?
- nghe tăm Tiếng Việt là gì?
- pê-đan Tiếng Việt là gì?
- nhọ mặt người Tiếng Việt là gì?
- trường qui Tiếng Việt là gì?
- thứ tư Tiếng Việt là gì?
- ken két Tiếng Việt là gì?
- hiện thân Tiếng Việt là gì?
- kế chân Tiếng Việt là gì?
- be be Tiếng Việt là gì?
- ly hôn Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiêu đãi trong Tiếng Việt
chiêu đãi có nghĩa là: - đg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.
Đây là cách dùng chiêu đãi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiêu đãi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Chiêu đãi
-
Nghĩa Của Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt
-
Chiêu đãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Chiêu đãi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Chiêu đãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chiêu đãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tiệc Chiêu đãi - Báo Tuổi Trẻ
-
Tiệc Chiêu đãi
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thứ Trưởng Bộ Ngoại Giao Tăng Hậu Nhân Mở Tiệc Chiêu đãi Phái ...
-
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao Ngô Chiêu Nhiếp Mở Tiệc ... - Taiwan Today