Nghĩa Của Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Trang trọng) đón tiếp và mời ăn tiệc, vui chơi (thường là long trọng)
mở tiệc chiêu đãi chiêu đãi bạn một chầu phở Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Chi%C3%AAu_%C4%91%C3%A3i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chiêu đãi
-
Chiêu đãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Chiêu đãi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Chiêu đãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chiêu đãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tiệc Chiêu đãi - Báo Tuổi Trẻ
-
Tiệc Chiêu đãi
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thứ Trưởng Bộ Ngoại Giao Tăng Hậu Nhân Mở Tiệc Chiêu đãi Phái ...
-
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao Ngô Chiêu Nhiếp Mở Tiệc ... - Taiwan Today