Chiêu đãi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 招待.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəw˧˧ ɗaʔaj˧˥ | ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩˨ | ʨiəw˧˧ ɗaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəw˧˥ ɗa̰ːj˩˧ | ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩ | ʨiəw˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨ |
Động từ
[sửa]chiêu đãi
- (trang trọng) Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.
Tham khảo
[sửa]- "chiêu đãi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ trang trọng trong tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Chiêu đãi
-
Nghĩa Của Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Chiêu đãi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Chiêu đãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chiêu đãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tiệc Chiêu đãi - Báo Tuổi Trẻ
-
Tiệc Chiêu đãi
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thứ Trưởng Bộ Ngoại Giao Tăng Hậu Nhân Mở Tiệc Chiêu đãi Phái ...
-
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao Ngô Chiêu Nhiếp Mở Tiệc ... - Taiwan Today