CHIỀU DÀY THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIỀU DÀY THÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiều dày thànhwall thicknessđộ dày tườngđộ dày thànhbức tường dàychiều dày tườngdàychiều dày thànhđộ dày vách
Ví dụ về việc sử dụng Chiều dày thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.dàytính từthickdenseheavythickerdàydanh từthicknessthànhdanh từcitywallthànhđộng từbecomebethànhtrạng từsuccessfully chiều dài hiệu quảchiều dài khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiều dày thành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Dày Thành Tiếng Anh Là Gì
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
độ Dày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘ DÀY THÀNH ỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
ĐỘ DÀY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "độ Dầy" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "thickness" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dày Tiếng Anh Là Gì