độ Dày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "độ dày" thành Tiếng Anh
thickness, density, depth là các bản dịch hàng đầu của "độ dày" thành Tiếng Anh.
độ dày + Thêm bản dịch Thêm độ dàyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
thickness
nounHãy nghĩ về nước chảy trong các đường ống có độ dày khác nhau.
So think about water flowing in pipes, where the pipes have different thickness.
GlosbeMT_RnD -
density
nounTrong khi đó nhựa lại có mật độ dày đặc hỗn độn trong một khoảng không nhỏ.
Plastics have overlapping densities over a very narrow range.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
depth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " độ dày " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "độ dày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » độ Dày Thành Tiếng Anh Là Gì
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
độ Dày Tiếng Anh Là Gì
-
CHIỀU DÀY THÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ DÀY THÀNH ỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
ĐỘ DÀY - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "độ Dầy" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "thickness" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dày Tiếng Anh Là Gì