Từ điển Việt Anh "độ Dầy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ dầy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ dầy

thickness
  • độ dầy cách nhiệt tối ưu: optimum insulation thickness
  • độ dầy nửa giá trị: half-value thickness
  • độ dầy tương đương: equivalent thickness
  • độ dầy (vỉa quặng)
    output
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Dày Thành Tiếng Anh Là Gì