Theo chiều ngang và chiều dọc và ở một khoảng cách bằng nhau bằng cách hàn với điện trở 200 tấn. · Horizontally and vertically and at an equal pitch apart by ...
Xem chi tiết »
Thường thì ở trong tiếng Anh để diễn tả chiều ngang trong cách nói cũng như biểu đạt người ta sẽ dùng Width một cách khá phổ biến. Đây cũng được coi là một cụm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ ; đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc. mirrored horizontally and vertically ; Con trưởng thành có chiều dài 15–44 milimét (0,6–1,7 in), và dài gấp 3.7–4.2 ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiều ngang' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Mirror horizontally · mirrored horizontally and vertically · Mirrored horizontally and vertically · The tang is nearly the width of the blade. · Line Draw a ...
Xem chi tiết »
- (Econ) Công bằng theo phương ngang. + Tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh. horizontal intergration.
Xem chi tiết »
chiều ngang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều ngang sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. chiều ngang. breadth; width.
Xem chi tiết »
Translation for 'chiều ngang' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2020 · Liên kết theo chiều dọc trong tiếng Anh là Vertical Integration. ... Trong đó các công ty kiểm soát việc lưu kho và giao sản phẩm của họ.
Xem chi tiết »
'chiều dọc' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Các đơn vị khác cho chiều dài là: foot, yard, dặm và inch cho các đơn vị đo lường của Imperial hoặc tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
A basket is made up of horizontal and vertical elements . QED. Phản chiếu theo chiều ngang. Mirror horizontally. KDE40. 1. Có từ năm 960 CN ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · chiều ngang trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Bạn đang phát triển theo chiều ngang hay chiều dọc? Biết được ... ...
Xem chi tiết »
'horizontal' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cắt ngang ; ngang ; nắm ngang đấy ; nằm ngang ; theo chiều ngang ; theo phương ngang ;. horizontal.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chiều Ngang Và Chiều Dọc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiều ngang và chiều dọc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu