CHIẾU RỌI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHIẾU RỌI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchiếu rọiprojectionchiếudự báodự đoándự ándự phónghìnhshiningtỏa sángchiếu sángbóngtoả sángsoi sángchiếu tỏachiếu soiánh sángsáng chóirọiilluminatedchiếu sángsoi sángthắp sánglàm sáng tỏchiếu soirọi sángchiếu rọisoi rọilàm rực sángilluminessoi sángchiếu sángsoi chiếuradiatestỏa ratỏaphát rabức xạlan raphát xạlan toảchiếuchiếu rachiếu toảshinestỏa sángchiếu sángbóngtoả sángsoi sángchiếu tỏachiếu soiánh sángsáng chóirọishinetỏa sángchiếu sángbóngtoả sángsoi sángchiếu tỏachiếu soiánh sángsáng chóirọishonetỏa sángchiếu sángbóngtoả sángsoi sángchiếu tỏachiếu soiánh sángsáng chóirọiilluminateschiếu sángsoi sángthắp sánglàm sáng tỏchiếu soirọi sángchiếu rọisoi rọilàm rực sáng

Ví dụ về việc sử dụng Chiếu rọi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mặt trời đang chiếu rọi;The sun was shining;Đức chiếu rọi sáng trên đầu mãi mãi.God's Light Shines upon her forever.Khi mặt trời chiếu rọi trên tôi.When the sun in shining on me.Ánh sáng sẽ bừng lên chiếu rọi.”.World shall emerge into the light.”.Ánh sáng sẽ chiếu rọi vào nó cho đến khi nó khô héo.This light will shine on it until it withers.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbuổi chiếuchiếu rọi tham chiếu cho phóng chiếubề mặt phản chiếuphép chiếucấp hộ chiếuchiếu sáng trang trí bộ phim được chiếuhộ chiếu thay thế HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từhộ chiếu điện tử phản chiếu qua Xin ánh sáng của Sự Thật chiếu rọi trên.Let the light of truth shine on.Nó là ánh sáng chiếu rọi vào các góc tối của nàng.They are the light that shines on your dark spots.Cái cũ kỹ cóthể nhận ra chỉ sự chiếu rọi riêng của nó;The old can recognise only its own projection;Giữa đêm tối mịt mù, ánh sáng của Ngài sẽ chiếu rọi.In the midst of your darkness, His light will shine.Có một chiếu rọi trong câu nói đó rằng tôi muốn cái gì đó.There is a projection in it that I want something.Hình ảnh, biểu tượng, là một chiếu rọi của chính người ta.The image, the symbol, is a projection of oneself.Một ao ước là một chiếu rọi của sự suy nghĩ, và sự suy nghĩ không là tình yêu.A wish is a projection of thought, and thought is not love.Và khi đó ánh sáng của Thiên Chúa“ chiếu rọi xung quanh họ”( Lc 2: 9).And God's light then“shone around them”(Lk 2:9).Nếu cái mới mẻ là chiếu rọi của cái cũ kỹ, vậy thì nó chỉ là một tiếp tục được bổ sung của cái cũ kỹ.If the new is a projection of the old, then it is only a modified continuation of the old.Với tên công ty có ý nghĩa là ánh sáng chiếu rọi khắp nơi.With the name of the company, the light is shining everywhere.Tình yêu là Ánh Sáng chiếu rọi những người biết Trao và Nhận nó.Love is Light, that enlightens those who give and receive it.Đó là ngày thánh trong đó“ ánh quang huy hoàng rực rỡ” của Chúa Kitô chiếu rọi và mang lại hòa bình!It is the holy day on which the“great light” of Christ shines forth, bearing peace!Nhưng cái lý tưởng là một chiếu rọi của cái gì là, chỉ dưới một cái tên khác biệt.But the ideal is a projection of what is, only under a different name.Lúc ấy thời tiết thật là ấm áp dễ thương, và mặt trời đang chiếu rọi trên bầu trời hầu như không một gợn mây.It was a relatively warm day, and the sun was shining in a nearly cloudless sky.Yêu một người là tiết lộ cho họ thấy khả năng của họ đối với cuộc sống,ánh sáng đang chiếu rọi vào họ.To love someone is to reveal to them their capacity for life,the light that is shining in them.Ánh sáng bỗng tự xuất hiện và chiếu rọi cả khu vực bên trong.The light came on automatically and illuminated the entire area within.Nó là một chiếu rọi của suy nghĩ, và suy nghĩ luôn luôn là sự phản hồi của ký ức, của tình trạng bị quy định.It is the projection of thought, and thought is always the response of memory, of conditioning.Và cái Tối thượng màanh ấy tập trung vào là một chiếu rọi của tình trạng bị quy định của anh ấy, đúng chứ?And the Supreme on which he concentrates is a projection of his conditioning, is it not?Da tay là vùng phải chịu nhiều tác động nhất trên cơ thể từ những chất bẩn bên ngoài cũng nhưánh nắng mặt trời chiếu rọi.Hand skin is the most affected area of the body fromexternal dirt as well as sunlight shining.Bạn cần tìm cho mình nguồn ánh sáng riêng, chiếu rọi nó vào tâm hồn bạn và tạo dựng cho mình một lối đi riêng.You must find your own light, shine it on your soul and create your own special path.Nhưng nó cũng chiếu rọi qua những ánh sáng ít chói lọi hơn như bà Anna Reinach, hoặc như mọi“ ngọn đèn” đã tỏa ánh sáng trên lối đi của bạn.But it also radiates through lesser-known lights like Anna Reinach, like all the"lamps" who have shone on your path.Mọi thứ dường như tốt đẹp hơnkhi có ánh mặt trời chiếu rọi, nhưng cũng chính“ ánh sáng bạc” này đã mang đi những bóng mây!Everything seems better when the sun shines, but this"silver lining" brings its own cloud!Bạn có thể nghiêng về sự im lặng và để cho ánh sáng bên trong tâm hồn bạn chiếu rọi lên những người khác như phương tiện truyền đạt.You can lean on the silence and let the light within your soul shines on others as the means of communication.Nhờ việc ứng dụng các bức tường kính,cửa kính nên ánh sáng chiếu rọi vào nhà nhiều hơn đem đến bầu không khi vừa trong lành vừa sáng sủa.Thanks to the use of glass walls,glass doors so that the light shines on the house more than bring the gourd in fresh and bright.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0274

Xem thêm

ánh sáng chiếu rọilight shines

Từng chữ dịch

chiếudanh từprojectionslidelightingreferenceilluminationrọiđộng từshedilluminatedrọidanh từshineilluminationlight S

Từ đồng nghĩa của Chiếu rọi

chiếu sáng soi sáng dự báo tỏa ra dự đoán tỏa projection thắp sáng làm sáng tỏ phát ra bức xạ illuminate chiều quachiều rộng cắt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếu rọi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chiếu Rọi Hay Chiếu Rọi