Chiếu Sáng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chiếu sáng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chiếu sáng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chiếu sáng trong tiếng Trung và cách phát âm chiếu sáng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiếu sáng tiếng Trung nghĩa là gì.
chiếu sáng (phát âm có thể chưa chuẩn)
光照 《光线的照射。是生物生长和发育的必 (phát âm có thể chưa chuẩn) 光照 《光线的照射。是生物生长和发育的必要条件之一。》晖映; 辉映; 曜; 煜; 照亮 《照耀; 映射。》照 《照射。》照明 《用灯光照亮室内、场地等。》thiết bị chiếu sáng照明设备。chiếu sáng sân khấu舞台照明。烛; 烛照 《照亮; 照见。》发光。《(从光源)发出亮光。》发亮。《发出光亮。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiếu sáng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- áo chế tiếng Trung là gì?
- phòng xa tiếng Trung là gì?
- đảng và đoàn tiếng Trung là gì?
- kẻ sàm nịnh tiếng Trung là gì?
- máy cán ép tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiếu sáng trong tiếng Trung
光照 《光线的照射。是生物生长和发育的必要条件之一。》晖映; 辉映; 曜; 煜; 照亮 《照耀; 映射。》照 《照射。》照明 《用灯光照亮室内、场地等。》thiết bị chiếu sáng照明设备。chiếu sáng sân khấu舞台照明。烛; 烛照 《照亮; 照见。》发光。《(从光源)发出亮光。》发亮。《发出光亮。》
Đây là cách dùng chiếu sáng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiếu sáng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 光照 《光线的照射。是生物生长和发育的必要条件之一。》晖映; 辉映; 曜; 煜; 照亮 《照耀; 映射。》照 《照射。》照明 《用灯光照亮室内、场地等。》thiết bị chiếu sáng照明设备。chiếu sáng sân khấu舞台照明。烛; 烛照 《照亮; 照见。》发光。《(从光源)发出亮光。》发亮。《发出光亮。》Từ điển Việt Trung
- a pa tít tiếng Trung là gì?
- xuân phân tiếng Trung là gì?
- đều là tiếng Trung là gì?
- chia nhánh tiếng Trung là gì?
- chôn sống tiếng Trung là gì?
- xi măng khô nhanh xi măng mác cao tiếng Trung là gì?
- gặp qua tiếng Trung là gì?
- cha mẹ vợ tiếng Trung là gì?
- đau bụng cấp tiếng Trung là gì?
- bố trí ổn thoả tiếng Trung là gì?
- tạm ứng tiếng Trung là gì?
- nửa chừng xuất gia tiếng Trung là gì?
- gầm trời tiếng Trung là gì?
- kẻ bủn xỉn tiếng Trung là gì?
- không rõ rệt tiếng Trung là gì?
- thu gọn tiếng Trung là gì?
- túi trong túi chìm tiếng Trung là gì?
- cổ tự tiếng Trung là gì?
- thịt viên tiếng Trung là gì?
- thôn tính tiếng Trung là gì?
- quá yêu tiếng Trung là gì?
- khu vực cúng tế tiếng Trung là gì?
- nhập ngũ tiếng Trung là gì?
- trao trả tiếng Trung là gì?
- kinh hồn bạt vía tiếng Trung là gì?
- thấp thoáng tiếng Trung là gì?
- buôn thúng bán bưng tiếng Trung là gì?
- cây hương bồ tiếng Trung là gì?
- người Do Thái tiếng Trung là gì?
- cờ đỏ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đèn Chiếu Sáng Tiếng Trung Là Gì
-
Top 14 đèn Chiếu Sáng Tiếng Trung Là Gì
-
Đèn Led Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Thiết Bị Sử Dụng điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề - đồ điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Đồ điện Thường Ngày Tiếng Hoa Tiếng Trung
-
Đèn Chiếu Sáng Sự Cố Tiếng Trung Là Gì
-
Các Loại đèn Trong Tiếng Trung - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Về Chủ đề Thiết Bị điện
-
Đèn Năng Lượng Mặt Trời Tiếng Trung Là Gì? Một Số Từ Tiếng Hoa Về ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đèn LED
-
Top 8 Từ Vựng Tiếng Trung Về đèn Led 2022
-
Đèn Chỉ Dẫn Thoát Hiểm ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về điện