Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề - đồ điện

Hôm nay xin gửi tới các bạn học Tổng hợp các vật dụng liên quan đến đồ điện trong gia đình

有关电的些词汇 Yǒuguān diàn de xiē cíhuì

插头,插座,开关,电线 Chātóu, chāzuò, kāiguān, diànxiàn Phích cắm, ổ cắm, công tắc, dây điện

触电 – Chùdiàn: Bị điện giật/ sốc điện 电视,冰箱,电脑,电话,CD播放机 Diànshì, bīngxiāng, diànnǎo, Diànhuà, CD bòfàng jī tivi, tủ lạnh, máy vi tính, điện thoại, đầu CD 音箱,收音机,电笔,电工钳,熔断器,断路器 yīnxiāng, shōuyīnjī, diànbǐ, diàngōng qián, róngduàn qì, duànlù qì loa, đài, bút điện, kìm điện, cầu chì, cầu giao Đăng ký khóa Học tiếng trung online cùng vua tiếng Trung youtube 白炽灯,荧光灯,灯管,LED灯,吸顶灯 Báichì dēng, yíngguāngdēng, dēng guǎn,LED dēng, xī dǐngdēng Đèn sợi đốt, đèn tuýp, đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn trần 台灯,吊灯,金卤灯,灯泡,卤素灯 táidēng, diàodēng, jīn lǔ dēng, dēngpào, lǔsù dēng đèn bàn, đèn chùm, đèn halogen, bóng đèn, đèn halogen 电筒/手电筒 diàntǒng/ Shǒudiàntǒng Đèn Pin Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội

Từ khóa » đèn Chiếu Sáng Tiếng Trung Là Gì