chiếu sáng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiếu sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"chiếu sáng" in English ; chiếu sáng {vb} · volume_up · light · lighten ; sự chiếu sáng {noun} · volume_up · illumination.
Xem chi tiết »
LED lighting for all shelves brilliant illuminations and cost saving.
Xem chi tiết »
Dim down/up luminaires accroding to ambient brightness level.
Xem chi tiết »
Trong điện ảnh, CS là sự tái tạo lại những hiệu quả ánh sáng, qua đó có thể xác định được thời ... chiếu sáng trong khoang thực phẩm: food compartment light ...
Xem chi tiết »
flash(v). lóe sáng, vụt sáng ; spotlight(n). đèn dùng để tỏa ra, chiếu sáng về một chỗ hoặc một người đặc biệt trên sân khấu, rạp hát... ; light source(n). nguồn ...
Xem chi tiết »
chiếu sáng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe · CHIẾU SÁNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · CHIẾU SÁNG - Translation in English - bab.la · CHIẾU SÁNG ...
Xem chi tiết »
Sau khi tất cả, bạn luôn có thể chi tiết để chuyển tải những gì bạn cảm ... Ánh sáng» từ Trong tiếng Anh — là light Hoàn toàn hình dạng giống nhau và có ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; lighting. * danh từ - sự thắp đèn, sự chăng đèn - thuật bố trí ánh sáng - ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh ...
Xem chi tiết »
Sự công bình của dân Đức Chúa Trời chiếu sáng như thế nào? How does the righteousness of God's people shine forth? ... Hàng triệu ngôi sao dường như chiếu sáng và ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đèn (chiếu sáng)" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 11 thg 2, 2020 · 1.5 Luminous flux là gì? Luminous flux là tên tiếng anh của quang thông: tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng. 1.6 Cường ...
Xem chi tiết »
ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày. to stand in somebody's light: đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì: in the ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) 31 thg 7, 2020 · Dịch nghĩa. Ánh sáng trong tiếng Nhật là hiraki (光). Ánh sáng là hoạt động bức xạ điện từ sở hữu những bước sóng nhỏ nằm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiếu Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiếu sáng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu