Nghĩa Của Từ Light - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày
    to stand in somebody's light đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì in the light of these facts dưới ánh sáng của những sự việc này to see the light nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời to bring sth to light (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá , làm sáng tỏ to come to light ra ánh sáng, lộ ra
    nguồn ánh sáng, đèn đuốc
    traffic lights đèn giao thông
    lửa, tia lửa; diêm, đóm
    to strike a light bật lửa, đánh diêm give me a light, please làm ơn cho tôi xin tí lửa
    (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý
    to do something according to one's lights làm gì theo sự hiểu biết của mình
    trạng thái, phương diện, quan niệm
    in a good light ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)::to place something in a good light trình bày cái gì một cách tốt đẹp in a wrong light quan niệm sai, hiểu sai the thing now appears in a new light sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới
    sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ
    (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế
    sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn
    (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt
    cửa, lỗ sáng
    men of light and leading những người có uy tín và thế lực
    (số nhiều) khả năng
    according to one's lights tuỳ theo khả năng của mình
    (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)
    at first light lúc bình minh, lúc rạng đông to give sb the green light cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai to get the green light được bật đèn xanh, được phép hành động to go out like a light ngủ thiếp đi to hide one's light under a bushel không muốn phô trương tài nghệ cho thiên hạ biết to jump the lights vượt đèn đỏ, bất chấp luật lệ the light at the end of the tunnel niềm may mắn sau m?t chu?i b?t h?nh, ánh sáng cuối đường hầm all sweetness and light (đùa cợt) sự nhã nhặn và biết phải quấy

    ngoại động từ lit, lighted

    đốt, thắp, châm, nhóm
    to light a fire nhóm lửa
    soi sáng, chiếu sáng
    ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)
    the news of the victory lighted up their eyes tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên

    nội động từ

    ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa
    it is time to light up đã đến giờ lên đèn
    thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa
    this lamp does not light well cái đèn này khó thắp
    ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên
    face lights up nét mặt tươi hẳn lên

    Tính từ

    nhẹ, nhẹ nhàng
    as light as a feather nhẹ như một cái lông light food đồ ăn nhẹ light sleep giấc ngủ nhẹ nhàng a light sleeper người tỉnh ngủ a light task công việc nhẹ a light punishment sự trừng phạt nhẹ light wine rượu vang nhẹ light ship tàu đã dỡ hàng light marching order l lệnh hành quân mang nhẹ light cavalry kỵ binh vũ trang nhẹ
    (nói về màu sắc) nhạt
    a light blue shirt áo so mi màu xanh nhạt
    nhanh nhẹn
    to be light of foot bước đi nhanh nhẹn
    nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái
    light touch cái vuốt nhẹ nhàng with a light hand nhẹ tay; khôn khéo with a light heart lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì light music nhạc nhẹ light comedy kịch cui nhẹ nhàng
    khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã
    a light woman người đàn bà lẳng lơ
    tầm thường, không quan trọng
    a light talk chuyện tầm phào to make light of sth

    coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến

    Phó từ

    nhẹ, nhẹ nhàng
    to tread light on the grass giẫm nhẹ lên cỏ

    Cấu trúc từ

    in the light of
    Theo quan điểm của, đứng trên góc độ của
    to light into
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công mắng mỏ
    to light out
    ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi
    to have light fingers
    có tài xoáy vặt, khéo chôm chia
    many hands make light work
    nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh
    light relief
    lời nói hoặc hành động làm giảm bớt căng thẳng trong một buổi họp
    to make light work of sth
    làm sơ sài, làm qua loa
    light come, light go

    Xem come

    to sleep light
    ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    Hình thái từ

    • so sánh hơn : lighter
    • so sánh nhất : the lightest
    • Ved : lighted / lit
    • Ving : lighting

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đèn xe

    Điện

    sáng lên
    thắp sáng

    Kỹ thuật chung

    chiếu sáng
    electric light chiếu sáng bằng điện food compartment light chiếu sáng trong khoang thực phẩm glass domed roof light máy cupôn chiếu sáng bằng kính gradual light adaptation section đoạn vượt có chiếu sáng light apparatus thiết bị chiếu sáng light intensity cường độ chiếu sáng light reflecting panel bảng điện chiếu sáng low light level television illuminator truyền hình có mức chiếu sáng yếu pavement light chiếu sáng từ (trong) hè đường
    cửa sổ
    ít
    nguồn ánh sáng
    ambient light source nguồn ánh sáng xung quanh collimated light nguồn ánh sáng chuẩn trực directional light source nguồn ánh sáng định hướng reflected light luminaire nguồn ánh sáng phản chiếu standard light source nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    dễ sử dụng
    đèn
    đèn biển
    light-house oil dầu đèn biển
    đèn chiếu
    adjustable spot light đèn chiếu phụ halogen light đèn chiếu Ha-lô-gen passing light đèn chiếu gần search light đèn chiếu, đèn pha
    đốt (đèn)
    nguồn sáng
    colour temperature (ofa light source) nhiệt độ màu (của nguồn sáng) cone light nguồn sáng loe light source direction hướng nguồn sáng light source state trạng thái nguồn sáng light stabilizer máy ổn định nguồn sáng specific output of light sources công suất riêng của nguồn sáng spot light source nguồn sáng điểm standard light source nguồn sáng chuẩn
    nhẹ
    light airs gió nhẹ light alloy hợp kim nhẹ light crude oil dầu thô nhẹ light engine đầu máy hạng nhẹ light fractions phầ̀n cất nhẹ light hydrocarbon fractions phần cất hyđrocacbon nhẹ light loading sự gia cảm nhẹ (cáp) light locomotive đầu máy hạng nhẹ light meson spectrum phổ meson nhẹ light railroad đường sắt loại nhẹ light railway đường sắt loại nhẹ light water-line mớn nước nhẹ light-rapid-comfortable (LRC) nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    nhẹ nhàng
    nhanh
    Faster Than Light (FTL) nhanh hơn ánh sáng light-rapid-comfortable (LRC) nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    nhỏ bé
    nhóm (lửa)
    làm giảm nhẹ
    lỗ sáng
    floor light lỗ sáng trên sàn light exposure sự lộ sáng pavement light lỗ sáng mặt lát roof light lỗ sáng ở mái sidewalk light lỗ sáng mặt lát
    lửa
    hải đăng
    ánh sáng
    absorption of light sự hấp thụ ánh sáng accent light đèn ánh sáng cực mạnh achromatic light ánh sáng vô sắc acting area light ánh sáng trên sân khấu actinic light ánh sáng quang hóa ambient light source nguồn ánh sáng xung quanh approach light ánh sáng vào arc light ánh sáng hồ quang architectural light ánh sáng kiến trúc area light cửa nhận ánh sáng area light khu vực ánh sáng area light lỗ nhận ánh sáng area light ô nhận ánh sáng artificial light ánh sáng đèn artificial light ánh sáng nhân tạo background light ánh sáng nền basement light ánh sáng tầng hầm beam of light chùm tia ánh sáng bias light ánh sáng phân cực black light ánh sáng đen blinking light ánh sáng nhấp nháy Blue Light Emitting Diode (BLED) diốt phản xạ ánh sáng xanh candle light ánh sáng nến ceiling light ánh sáng trần ceiling light ánh sáng trần (nhà) ceiling light ánh sáng trần nhà Cerenkov light ánh sáng Cerenkov checking in light sự kiểm tra bằng ánh sáng circular polarization of light sự phân cực tròn của ánh sáng coefficient (oflight transmission) hệ số truyền ánh sáng coherent light ánh sáng kết hợp coherent light ánh sáng phù hợp collimated light nguồn ánh sáng chuẩn trực colour light signal tín hiệu ánh sáng màu colour-light signal tín hiệu màu-ánh sáng coloured light filter kính lọc ánh sáng màu combined Cerenkov light ánh sáng Cerenkov kết hợp combined Cerenkov light ánh sáng Cerenkov tổ hợp consensual light reflex phản xạ đồng cảm ánh sáng contrast of light độ tương phản ánh sáng contrast of light sự tương phản ánh sáng control light ánh sáng giao thông cross light ánh sáng phụ diffraction (oflight) sự nhiễu xạ ánh sáng diffraction of light nhiễu xạ ánh sáng diffraction of light sự nhiễu xạ ánh sáng diffuse light ánh sáng tán xạ diffuse light luminaire đèn ánh sáng tán xạ diffused light ánh sáng tán xạ direct light ánh sáng trực tiếp direct light luminaire đèn ánh sáng trực tiếp directional light source nguồn ánh sáng định hướng dispersion of light sự tán sắc ánh sáng dispersion of light tán sắc ánh sáng effect of light hiệu ứng ánh sáng electric light ánh sáng điện electromagnetic theory of light lý thuyết điện từ về ánh sáng emergency light rerlex phản xạ ánh sáng cấp fast-to-light paint sơn chịu được ánh sáng Faster Than Light (FTL) nhanh hơn ánh sáng fastness to light tính bền ánh sáng fill-in light ánh sáng lóa fill-in light ánh sáng loé lên fixed light cửa sổ lấy ánh sáng flash light ánh sáng nhấp nháy flickering light ánh sáng nhấp nháy gentle light ánh sáng yếu hard light ánh sáng cứng heterogeneous light ánh sáng tạp sắc homogeneous light ánh sáng đơn sắc incandescent light ánh sáng đèn nung sáng incident light ánh sáng tới incoherent light ánh sáng không kết hợp incoherent light ánh sáng không phù hợp index light đèn báo ánh sáng indicating light tín hiệu (ánh) sáng indirect light ánh sáng gián tiếp infrared light ánh sáng hồng ngoại intense light ánh sáng cực kỳ mạnh intermittent light ánh sáng đứt đoạn intermittent light ánh sáng nhấp nháy key light ánh sáng chính left-handed circularly polarized light ánh sáng phân cực tròn quay trái left-handed circularly polarized light ánh sáng phân cực tròn tả truyền light (visiblelight) ánh sáng (nhìn thấy) light absorption hấp thụ ánh sáng light absorption sự hấp thụ ánh sáng light absorption factor mức độ hấp thụ ánh sáng light activated silicon controlled rectifier thyrix tác động bằng ánh sáng light adaptation thích nghi với ánh sáng light alarm device thiết bị tín hiệu ánh sáng Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER) khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze) light amplifier bộ khuếch đại ánh sáng light aperture lỗ cửa lấy ánh sáng light aperture ô cửa lấy ánh sáng light beam chùm ánh sáng light chopper máy ngắt quãng ánh sáng light constant hằng số ánh sáng light control system hệ thống điều khiển ánh sáng light current dòng ánh sáng light detector bộ tách sóng ánh sáng light detector máy dò ánh sáng light diffuser ống khuếch tán ánh sáng light diffusion khuếch tán ánh sáng Light Document Printing Architecture (LDPA) cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng light echo tiếng dội ánh sáng light effect hiệu ứng ánh sáng light emitter (fiberoptics) cực phát ánh sáng light energy năng lượng ánh sáng Light Energy Converter (LEC) bộ biến đổi năng lượng ánh sáng light fast chịu ánh sáng light filter bộ lọc ánh sáng light filter kính lọc ánh sáng light filter thiết bị lọc ánh sáng light flux thông lượng ánh sáng light guide khoang dẫn ánh sáng light guide dây dẫn ánh sáng light guide ống dẫn ánh sáng light gun súng bắn ánh sáng Light Intensity Modulation Method (LIMM) phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng light maser maze ánh sáng light meter lộ kế ánh sáng light meter cell pin máy đo cường độ ánh sáng light meter scale thang đo cường độ ánh sáng light microsecond microgiây ánh sáng (khoảng cách) light modulation biến điệu ánh sáng light modulation sự điều biến ánh sáng light modulation sự điều chế ánh sáng light modulator bộ điều biến ánh sáng light modulator bộ điều chế ánh sáng light opening lỗ thu nhận ánh sáng light pipe ống dẫn ánh sáng light pocket khoang lấy ánh sáng light pressure áp suất ánh sáng light quantum lượng tử ánh sáng light radiation sự bức xạ ánh sáng light ray chùm ánh sáng light reflex phản xạ ánh sáng light relay rơle ánh sáng light resistance bền ánh sáng light resistance tính chịu (ánh) sáng light scale switch công tắc thang ánh sáng light scattering phân tán ánh sáng light scattering sự tán xạ ánh sáng light sensitivity độ nhạy ánh sáng light sensitivity nhạy ánh sáng light sensor bộ cảm biến ánh sáng light shaft khoang lấy ánh sáng light shaft giếng lấy ánh sáng light signal tín hiệu ánh sáng màu light signal field trường tín hiệu ánh sáng light source nguồn ánh sáng light spectrum phổ ánh sáng light spot vệt ánh sáng light stabilizer máy ổn định ánh sáng light switch công tắc dòng ánh sáng light transmission truyền ánh sáng light treatment điều trị bằng ánh sáng light unit thiết bị ánh sáng Light Valve Technology (LVT) công nghệ điều chế ánh sáng light wave sóng ánh sáng light wave system hệ sóng ánh sáng light well giếng lấy ánh sáng light-activated silicon controlled switch tiếp điểm tác động bằng ánh sáng light-beam galvanometer điện kế chùm ánh sáng light-directing block khối hướng ánh sáng light-operated switch chuyển mạch bằng ánh sáng light-tight kín ánh sáng light-wave communication truyền thông sóng ánh sáng light-year năm ánh sáng linearly polarized light ánh sáng phân cực thẳng mixed light ánh sáng hỗn hợp mixed light lamp đèn (có) ánh sáng hỗn hợp monochromatic light ánh sáng đơn sắc neon light ánh sáng nê-ông neutral light filter kính lọc ánh sáng trung tính northern light ánh sáng phương Bắc permeable to light lọt ánh sáng pilot light ánh sáng làm chuẩn plane-polarized light ánh sáng phân cực phẳng point source light ánh sáng nguồn điểm polarization of light sự phân cực ánh sáng polarized light ánh sáng phân cực polychromatic light ánh sáng nhiều màu sắc power light ánh sáng điện propagation of light sự truyền ánh sáng pulsed-light ceilometer máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung pumping light ánh sáng bơm quality of light chất lượng ánh sáng quantity of light lượng ánh sáng quasi-elastic light scattering (QLS) tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi radiated light ánh sáng bức xạ reflected light ánh sáng phản chiếu reflected light ánh sáng phản xạ reflected light luminaire nguồn ánh sáng phản chiếu reflected-light luminaire đèn ánh sáng phản xạ reflection of light sự phản xạ ánh sáng right of light quyền có ánh sáng right-handed polarized light ánh sáng phân cực quay phải safe-light filter kính lọc ánh sáng scattered light ánh sáng tán xạ scattering of light tán xạ ánh sáng search light ánh sáng truy tầm sector of a light quạt ánh sáng (mốc trên biển) selective light filter bộ lọc ánh sáng chọn lọc sensitivity to light độ nhạy ánh sáng set of light filters bộ lọc ánh sáng signal light ánh sáng tán xạ soft light ánh sáng tán xạ source of light nguồn ánh sáng speed of light tốc độ ánh sáng speed of light vận tốc ánh sáng speed of light in empty space vận tốc ánh sáng trong chân không squeezed light ánh sáng (trạng thái) ép squeezed-state light ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép stable to light bền trước ánh sáng stable to light bền với ánh sáng stable to light ổn định trong ánh sáng standard light source nguồn ánh sáng tiêu chuẩn standard of light tiêu chuẩn ánh sáng stationary light waves sóng ánh sáng dừng strobe light ánh sáng chọn strobe light ánh sáng hoạt nghiệm strong light ánh sáng mạnh torch-light ánh sáng đuốc transmission of light truyền ánh sáng transmitted light ánh sáng truyền qua ultraviolet light ánh sáng cực tím ultraviolet light ánh sáng tử ngoại uniform light ánh sáng đồng đều unit of light đơn vị ánh sáng unsteadiness of light sự biến thiên của ánh sáng UV light ánh sáng tử ngoại velocity of light tốc độ ánh sáng velocity of light vận tốc ánh sáng visible light ánh sáng nhìn thấy visible light spectrum phổ ánh sáng nhìn thấy warning light ánh sáng cảnh báo wave theory of light lý thuyết sóng ánh sáng white light ánh sáng (màu) trắng white light ánh sáng trắng white light fringe vân ánh sáng trắng
    soi sáng
    sự chiếu sáng
    sự đốt lửa
    sự thắp sáng
    sáng
    absorption of light sự hấp thụ ánh sáng accent light đèn ánh sáng cực mạnh achromatic light ánh sáng vô sắc acting area light ánh sáng trên sân khấu actinic light ánh sáng quang hóa ambient light source nguồn ánh sáng xung quanh amplitude of light intensity fluctuations biên độ dao động của cường độ sáng approach light ánh sáng vào arc light ánh sáng hồ quang architectural light ánh sáng kiến trúc area light cửa nhận ánh sáng area light khu vực ánh sáng area light lỗ nhận ánh sáng area light ô nhận ánh sáng artificial light ánh sáng đèn artificial light ánh sáng nhân tạo available light độ sáng khả dụng background light ánh sáng nền basement light ánh sáng tầng hầm beam of light chùm (tia) sáng beam of light chùm tia ánh sáng beampencil of light chùm sáng mảnh bias light ánh sáng phân cực black light ánh sáng đen blinking light ánh sáng nhấp nháy Blue Light Emitting Diode (BLED) diốt phản xạ ánh sáng xanh built-in light strip khoang sáng lắp thêm built-in light strip dải sáng lắp thêm candle light ánh sáng nến ceiling light ánh sáng trần ceiling light ánh sáng trần (nhà) ceiling light ánh sáng trần nhà Cerenkov light ánh sáng Cerenkov checking in light sự kiểm tra bằng ánh sáng circular polarization of light sự phân cực tròn của ánh sáng coefficient (oflight transmission) hệ số truyền ánh sáng coherent light ánh sáng kết hợp coherent light ánh sáng phù hợp collimated light nguồn ánh sáng chuẩn trực colour light signal tín hiệu ánh sáng màu colour temperature (ofa light source) nhiệt độ màu (của nguồn sáng) colour-light signal tín hiệu màu-ánh sáng coloured light filter kính lọc ánh sáng màu combined Cerenkov light ánh sáng Cerenkov kết hợp combined Cerenkov light ánh sáng Cerenkov tổ hợp cone light nguồn sáng loe consensual light reflex phản xạ đồng cảm ánh sáng contrast of light độ tương phản ánh sáng contrast of light sự tương phản ánh sáng control light ánh sáng giao thông copper light máu sáng đồng cross light ánh sáng phụ diffraction (oflight) sự nhiễu xạ ánh sáng diffraction of light nhiễu xạ ánh sáng diffraction of light sự nhiễu xạ ánh sáng diffuse light ánh sáng tán xạ diffuse light luminaire đèn ánh sáng tán xạ diffused light ánh sáng tán xạ dim (thedead light) giảm độ sáng của đèn pha direct light ánh sáng trực tiếp direct light luminaire đèn ánh sáng trực tiếp directional light source nguồn ánh sáng định hướng dispersion of light sự tán sắc ánh sáng dispersion of light tán sắc ánh sáng distortion of sighting (light) ray sự làm lệch tia sáng nhìn thấy effect of light hiệu ứng ánh sáng electric light chiếu sáng bằng điện electric light ánh sáng điện electromagnetic theory of light lý thuyết điện từ về ánh sáng ELED (edge-emitting light-emitting diode) LED phát sáng mép emergency light rerlex phản xạ ánh sáng cấp fast-to-light paint sơn chịu được ánh sáng Faster Than Light (FTL) nhanh hơn ánh sáng fastness to light tính bền ánh sáng fill-in light ánh sáng lóa fill-in light ánh sáng loé lên fixed light cửa sổ lấy ánh sáng flash light ánh sáng nhấp nháy flickering light ánh sáng nhấp nháy floor light lỗ sáng trên sàn food compartment light chiếu sáng trong khoang thực phẩm gentle light ánh sáng yếu glass domed roof light máy cupôn chiếu sáng bằng kính gradual light adaptation section đoạn vượt có chiếu sáng hard light ánh sáng cứng heterogeneous light ánh sáng tạp sắc homogeneous light ánh sáng đơn sắc incandescent light đèn nóng sáng incandescent light đèn nung sáng incandescent light ánh sáng đèn nung sáng incident light ánh sáng tới incoherent light ánh sáng không kết hợp incoherent light ánh sáng không phù hợp index light đèn báo ánh sáng indicating light tín hiệu (ánh) sáng indirect light ánh sáng gián tiếp infrared light ánh sáng hồng ngoại intense light ánh sáng cực kỳ mạnh intermittent light ánh sáng đứt đoạn intermittent light ánh sáng nhấp nháy key light ánh sáng chính lamp light ánh đèn sáng laser (lightasuplification by stimulated emission of radiation) thiết bị phát chùm sáng tập trung left-handed circularly polarized light ánh sáng phân cực tròn quay trái left-handed circularly polarized light ánh sáng phân cực tròn tả truyền light (visiblelight) ánh sáng (nhìn thấy) light absorption hấp thụ ánh sáng light absorption sự hấp thụ ánh sáng light absorption factor mức độ hấp thụ ánh sáng light activated silicon controlled rectifier thyrix tác động bằng ánh sáng light adaptation thích nghi với ánh sáng light alarm device thiết bị tín hiệu ánh sáng Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER) khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze) light amplifier bộ khuếch đại ánh sáng light and shade độ sáng tối light aperture lỗ cửa lấy ánh sáng light aperture ô cửa lấy ánh sáng light apparatus thiết bị chiếu sáng light beam chùm ánh sáng light beam chùm tia sáng light beam tia sáng light beam galvanometer điện kế dùng chùm sáng light beam pickup đầu đọc dùng chùm sáng light bulb bóng đèn sáng light bulb đèn nóng sáng light button nút nhấn sáng light button nút sáng light chopper máy ngắt quãng ánh sáng light circuit mạch thắp sáng đèn light colour màu sắc sáng sủa light constant hằng số ánh sáng light control system hệ thống điều khiển ánh sáng light current dòng ánh sáng light detection sự phát hiện sóng sáng light detector bộ tách sóng ánh sáng light detector máy dò ánh sáng light diffuser ống khuếch tán ánh sáng light diffusing grate lưới hắt sáng light diffusing grate lưới khuếch tán tia sáng light diffusion khuếch tán ánh sáng light diffusion glass kính khuếch tán tia sáng Light Document Printing Architecture (LDPA) cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng light echo tiếng dội ánh sáng light effect hiệu ứng ánh sáng light emission via inelastic tunneling (LEIT) phát sáng qua hầm không đàn hồi light emitter (fiberoptics) cực phát ánh sáng light enable cho phép sáng light energy năng lượng ánh sáng Light Energy Converter (LEC) bộ biến đổi năng lượng ánh sáng light exposure sự lộ sáng light exposure thời gian phơi sáng light fast chịu ánh sáng light filter bộ lọc ánh sáng light filter kính lọc ánh sáng light filter thiết bị lọc ánh sáng light flux thông lượng ánh sáng light guide khoang dẫn ánh sáng light guide dây dẫn ánh sáng light guide ống dẫn ánh sáng light guide ống dẫn sáng light gun súng bắn ánh sáng light gun súng phát sáng light gun tia sáng light indicator cái chỉ độ sáng light intensity cường độ chiếu sáng Light Intensity Modulation Method (LIMM) phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng light level mức sáng light maser maze ánh sáng light meter dụng cụ đo độ sáng light meter lộ kế ánh sáng light meter máy đo cường độ sáng light meter cell pin máy đo cường độ ánh sáng light meter scale thang đo cường độ ánh sáng light microsecond microgiây ánh sáng (khoảng cách) light modulation biến điệu ánh sáng light modulation sự điều biến ánh sáng light modulation sự điều chế ánh sáng light modulator bộ điều biến ánh sáng light modulator bộ điều chế ánh sáng light opening lỗ thu nhận ánh sáng light output công suất tỏa sáng light pen bút sáng light pipe ống dẫn ánh sáng light pipe ống truyền sáng light pocket khoang lấy ánh sáng light point line recorder bộ ghi điểm sáng light point line recorder bộ ghi dòng điểm sáng light pressure áp suất ánh sáng light protective chắn sáng light protective che sáng light protective canopy tấm chắn sáng light quantum lượng tử ánh sáng light radiation sự bức xạ ánh sáng light ray chùm ánh sáng light ray chùm tia sáng light ray tia sáng light reflecting panel bảng điện chiếu sáng light reflex phản xạ ánh sáng light relay rơle ánh sáng light resistance bền ánh sáng light resistance tính chịu (ánh) sáng light scale switch công tắc thang ánh sáng light scattering phân tán ánh sáng light scattering sự tán xạ ánh sáng light screening grid lưới chắn sáng light sensitive diazo materials vật liệu nhạy sáng diazo light sensitivity độ nhạy ánh sáng light sensitivity độ nhạy sáng light sensitivity nhạy ánh sáng light sensor bộ cảm biến ánh sáng light shaft khoang lấy ánh sáng light shaft giếng lấy ánh sáng light signal tín hiệu ánh sáng màu light signal field trường tín hiệu ánh sáng light source nguồn ánh sáng light source nguồn sáng light source direction hướng nguồn sáng light source state trạng thái nguồn sáng light spectrum phổ ánh sáng light spot vệt ánh sáng light spot vết sáng light spot vệt sáng light stabilizer máy ổn định ánh sáng light stabilizer máy ổn định nguồn sáng light switch công tắc dòng ánh sáng light table bàn sáng light table bảng sáng light transmission truyền ánh sáng light transmission coefficient hệ số thông sáng (của cửa) light treatment điều trị bằng ánh sáng light unit thiết bị ánh sáng light value năng suất sáng light value trị số sáng light value setting ring vành đặt trị số sáng Light Valve Technology (LVT) công nghệ điều chế ánh sáng light wave sóng ánh sáng light wave system hệ sóng ánh sáng light well giếng lấy ánh sáng light yield hiệu suất sáng light-activated silicon controlled switch tiếp điểm tác động bằng ánh sáng light-beam galvanometer điện kế chùm ánh sáng light-beam oscillograph dao động ký tia sáng light-directing block khối hướng ánh sáng light-emitting diode đi-ốt phát sáng light-emitting diode (LED) điốt phát sáng light-operated switch chuyển mạch bằng ánh sáng light-sensitive nhạy sáng light-sensitive detector bộ tách sóng nhạy sáng light-sensitive layer lớp nhạy sáng light-sensitive plate khuôn in nhạy sáng light-sensitive tube ống nhạy sáng light-slit method phương pháp khe sáng light-slit microscope kính hiển vi khe sáng light-spot galvanometer điện kế vệt sáng light-tight chân sáng light-tight kín ánh sáng light-wave communication truyền thông sóng ánh sáng light-year năm ánh sáng linearly polarized light ánh sáng phân cực thẳng low light level television truyền hình có độ sáng yếu low light level television illuminator truyền hình có mức chiếu sáng yếu mixed light ánh sáng hỗn hợp mixed light lamp đèn (có) ánh sáng hỗn hợp modem ready light (MR) đèn báo môđem sẵn sàng monochromatic light ánh sáng đơn sắc MRL (modemRelay light) đèn báo môđem sẵn sàng naving light lỗ lấy sáng trên mái neon light ánh sáng nê-ông neutral light filter kính lọc ánh sáng trung tính northern light ánh sáng phương Bắc pavement light chiếu sáng từ (trong) hè đường pavement light lỗ sáng mặt lát pencil of light chùm sáng mảnh permeable to light lọt ánh sáng photoelectric light barriers and scanner màn chắn sáng và bộ quét quang điện pilot light ánh sáng làm chuẩn plane-polarized light ánh sáng phân cực phẳng point source light ánh sáng nguồn điểm polarization of light sự phân cực ánh sáng polarized light ánh sáng phân cực polychromatic light ánh sáng nhiều màu sắc positional light source nguồn sáng power light ánh sáng điện propagation of light sự truyền ánh sáng pulsed-light ceilometer máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung pumping light ánh sáng bơm quality of light chất lượng ánh sáng quantity of light lượng ánh sáng quasi-elastic light scattering (QLS) tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi radiated light ánh sáng bức xạ ray of light tia sáng rear light failure warning lamp đèn báo hiệu đèn sau không sáng reflected light ánh sáng phản chiếu reflected light ánh sáng phản xạ reflected light luminaire nguồn ánh sáng phản chiếu reflected-light luminaire đèn ánh sáng phản xạ reflection of light sự phản xạ ánh sáng right of light quyền có ánh sáng right-handed polarized light ánh sáng phân cực quay phải roof light lỗ sáng ở mái safe-light filter kính lọc ánh sáng scattered light lỗ lấy sáng trên mái scattered light ánh sáng tán xạ scattering of light tán xạ ánh sáng search light ánh sáng truy tầm sector of a light quạt ánh sáng (mốc trên biển) selective light filter bộ lọc ánh sáng chọn lọc sensitivity to light độ nhạy ánh sáng set of light filters bộ lọc ánh sáng sidewalk light lỗ sáng mặt lát signal light ánh sáng tán xạ signal light phase pha tín hiệu sáng soft light ánh sáng tán xạ source of light nguồn ánh sáng source of light nguồn sáng specific output of light sources công suất riêng của nguồn sáng specified light opening area khoảng hở sáng quy định speed of light tốc độ ánh sáng speed of light vận tốc ánh sáng speed of light in empty space vận tốc ánh sáng trong chân không spot light source nguồn sáng điểm squeezed light ánh sáng (trạng thái) ép squeezed-state light ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép stable to light bền trước ánh sáng stable to light bền với ánh sáng stable to light ổn định trong ánh sáng standard light source nguồn ánh sáng tiêu chuẩn standard light source nguồn sáng chuẩn standard of light tiêu chuẩn ánh sáng stationary light waves sóng ánh sáng dừng strobe light ánh sáng chọn strobe light ánh sáng hoạt nghiệm strong light ánh sáng mạnh surface-emitting light-emitting diode đi-ốt phát sáng bề mặt to bring to light làm sáng tỏ torch-light ánh sáng đuốc transmission of light truyền ánh sáng transmitted light ánh sáng truyền qua ultraviolet light ánh sáng cực tím ultraviolet light ánh sáng tử ngoại uniform light ánh sáng đồng đều unit of light đơn vị ánh sáng unsteadiness of light sự biến thiên của ánh sáng UV light ánh sáng tử ngoại velocity of light tốc độ ánh sáng velocity of light vận tốc ánh sáng visible light ánh sáng nhìn thấy visible light spectrum phổ ánh sáng nhìn thấy warning light ánh sáng cảnh báo wave theory of light lý thuyết sóng ánh sáng white light ánh sáng (màu) trắng white light ánh sáng trắng white light fringe vân ánh sáng trắng zodiacal light ánh sáng zodiacal light sáng hoàng đới
    sáng sủa
    light colour màu sắc sáng sủa

    Kinh tế

    ánh sáng
    light ag (e) ing sự làm chín bằng ánh sáng light fishing sự đánh cá bằng ánh sáng sound and light program chương trình âm thanh và ánh sáng
    cân thiếu
    nhẹ
    tầm thường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Illumination, brightness, daylight, lamplight,candlelight, firelight, gaslight, torchlight, starlight,moonlight, sunlight; gegenschein, counterglow: There is justenough light for me to read the label.
    Lamp, light-bulb,torch, beacon, lantern, candle, flare, headlight or headlamp,street-light or street lamp, US and Canadian flashlight: I sawa light in the distance. Someone turned off the lights.
    Radiance, radiation, luminescence, glare, gleam, glow,reflection, luminosity, shine, sparkle, scintillation,incandescence, phosphorescence, fluorescence: The light of thefull moon shone through the window.
    Daybreak, dawn, sunrise,US sun-up: We leave at first light.
    Clarification,enlightenment, insight, understanding, elucidation,simplification, explanation: After an hour's talk with hislawyer, he finally saw the light and confessed. Can you shed alittle light on this problem, Robyn? 6 window, window-pane: Thewest wall has three windows of six lights each.
    Match,lighter, spill, taper, fire, flame, ignition: Can you give me alight for my cigarette?
    Highlight: Note the chiaroscuroeffect from the lights and shadows in the drawing. 9 bring tolight. reveal, unearth, find, uncover, unveil, discover, expose,disclose, make known: A vital fact has recently been brought tolight.
    Come to light. be revealed, be unearthed, beuncovered, be unveiled, be discovered, be exposed, be disclosed,appear, come out, turn up, transpire, develop, evolve, emerge:The truth about her parents has finally come to light.
    Britin the light of or US in light of. considering, in view of, inconsideration of, taking into account, keeping or bearing inmind: In the light of his condition, he has decided to pull outof the competition. 12 shed or throw (some, a little) light on.explain, elucidate, simplify, clarify: Perhaps you could throwsome light on the reason why she refuses to leave the house.
    Adj.
    (well-)illuminated, bright, alight, (well-)lit,(well-)lighted, shining, luminous, effulgent, brilliant,beaming, incandescent, phosphorescent, fluorescent: Thelightest room in the house is the kitchen.
    Pale, light-hued:Put the light blue chair over here.
    V.
    Ignite, set alight, set or put a match to, kindle;burn, touch off, set fire to, fire: It's getting chilly, soyou'd better light the fire. When the bomb was in place, theylit the fuse. 16 illuminate, light up, lighten, brighten: Takethis candle to light your way to the bedroom.
    Turn on,switch on, put on: Light the lamps.
    Light up. lighten,brighten, cheer up, liven up: The moment she walked in, thewhole room lit up. Her face lit up when she saw him.

    Địa chất

    ánh sáng, nhẹ, thoải, sự cháy, sự đốt cháy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ablaze , aglow , bright , brilliant , burnished , clear , cloudless , flashing , fluorescent , glossy , glowing , lambent , lucent , luminous , lustrous , phosphorescent , polished , radiant , refulgent , resplendent , rich , scintillant , shining , shiny , sunny , unclouded , unobscured , vivid , well-lighted , well-lit , bleached , faded , fair-skinned , light-hued , light-skinned , light-toned , pale , pastel , tow-headed , agile , airy , atmospheric , buoyant , crumbly , dainty , delicate , downy , easy , effervescent , ethereal , featherweight , feathery , filmy , flimsy , floatable , floating , fluffy , friable , frothy , gossamery , graceful , imponderous , inconsequential , insubstantial , light-footed , lightweight , lithe , little , loose , meager , nimble , petty , porous , portable , sandy , sheer , slender , slight , small , spongy , sprightly , sylphlike , thin , tissuelike , trifling , trivial , unheavy , unsubstantial , weightless , casual , digestible , faint , fractional , fragmentary , frivolous , frugal , gentle , hardly any , hardly enough , inadequate , inconsiderable , indistinct , insignificant , insufficient , mild , minor , minuscule , minute , moderate , modest , not many , not much , not rich , puny , restricted , scanty , shoestring * , soft , sparse , superficial , tiny , unimportant , weak , wee , effortless , facile , manageable , smooth , undemanding , unexacting , untaxing , untroublesome , amusing , animated , blithe , carefree , cheerful , chipper * , chirpy , diverting , dizzy , entertaining , fickle , flighty , gay , giddy , high , humorous , lighthearted , lively , merry , perky , pleasing , sunny-side up , up , upbeat , witty , alabaster , ivory
    noun
    aurora , beacon , blaze , brightness , brilliance , brilliancy , bulb , candle , coruscation , dawn , daybreak , daylight , daytime , effulgence , emanation , flare , flash , fulgor , glare , gleam , glimmer , glint , glitter , glow , illumination , incandescence , irradiation , lambency , lamp , lantern , lighthouse , luminosity , luster , morn , morning , phosphorescence , radiance , radiation , ray , refulgence , scintillation , sheen , shine , sparkle , splendor , star , sun , sunbeam , sunrise , sunshine , taper , torch , window , angle , approach , aspect , attitude , awareness , comprehension , condition , education , elucidation , enlightenment , example , exemplar , explanation , illustration , information , insight , interpretation , knowledge , model , paragon , slant , standing , vantage point , viewpoint , lighting , facet , frame of reference , hand , regard , respect , side , eye , eyesight , seeing , sight
    verb
    animate , brighten , cast , fire , flood , floodlight , furnish with light , highlight , ignite , illume , illumine , inflame , irradiate , kindle , lighten , light up , limelight , make bright , make visible , put on , shine , spot , spotlight , switch on , turn on , burn , enkindle , flame , set fire to , set on fire , spark , strike a match , alight , arrive , come down , deplane , detrain , disembark , drop , fly down , get down , perch , rest , roost , set down , settle , settle down , sit , sit down , stop , touch down , enliven

    Từ trái nghĩa

    adjective
    black , dark , darkened , dim , gloomy , obscure , brunette , dusky , heavy , weighted , difficult , laborious , grave , serious , solemn
    noun
    dark , darkness , night , obscurity , misconception , misunderstanding
    verb
    darken , dull , obscure , drench , extinguish , put out , quench , mount Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Light »

    tác giả

    Phan Cao, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Khách, luong hung, Admin, Alexi, Ngọc, KyoRin, ho luan, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chiếu Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì