Từ điển Tiếng Việt "chiếu Sáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chiếu sáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chiếu sáng

quá trình biến đổi hoá lí trên màng cảm quang do tác động của ánh sáng. Trong kĩ thuật nhiếp ảnh, điện ảnh, CS dựa theo nguyên lí ánh sáng từ nguồn sáng thiên nhiên hoặc nhân tạo chiếu vào vật thể và phản xạ lại xuyên qua hệ thống thấu kính rọi vào màng cảm quang. Trong kĩ thuật chế bản in - copy - phơi bản... CS không phải thông qua hệ thống thấu kính mà do ánh sáng từ nguồn sáng trực tiếp rọi vào màng cảm quang. Trong điện ảnh, CS là sự tái tạo lại những hiệu quả ánh sáng, qua đó có thể xác định được thời điểm xảy ra hành động. Gồm CS nội cảnh và CS ngoại cảnh. CS nội cảnh là CS của các loại đèn. CS ngoại cảnh là CS của Mặt Trời, bầu trời và của các vật thể phản quang. CS trong điện ảnh có khả năng tái hiện lại hình thức đường nét, hình khối đối tượng, tông, màu sắc và chất liệu bề mặt vật thể. Việc hình thành và hoàn thiện nghệ thuật CS có lịch sử phức tạp và là kết quả sáng tạo nghệ thuật của người quay phim.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chiếu sáng

beam
  • chức năng chiếu sáng của chùm tia: illumination function of the beam
  • illuminated
  • hệ thống chiếu sáng lối vào: illuminated entry system
  • mặt số chiếu sáng: illuminated scale
  • vật được chiếu sáng: illuminated body
  • illumination
  • chiếu sáng bằng phản xạ: indirect illumination
  • chức năng chiếu sáng: illumination function
  • chức năng chiếu sáng của chùm tia: illumination function of the beam
  • đơn vị chiếu sáng: unit of illumination
  • độ chiếu sáng: illumination
  • độ chiếu sáng: illumination level
  • đồ thị chiếu sáng (xạ): illumination pattern
  • diện tích chiếu sáng: area of illumination
  • góc chiếu sáng: illumination angle
  • hệ số chiếu sáng tự nhiên: coefficient of natural illumination
  • hệ số dự trữ chiếu sáng: reserve illumination coefficient
  • hiệu suất chiếu sáng: illumination efficiency
  • kỹ thuật chiếu sáng xây dựng: constructional illumination engineering
  • lượng chiếu sáng: quantity of illumination
  • mức độ chiếu sáng: level of illumination
  • sự chiếu sáng: illumination
  • sự chiếu sáng bằng laze: laser illumination
  • sự chiếu sáng bộ phản xạ: illumination of the reflector
  • sự chiếu sáng chung: common illumination
  • sự chiếu sáng chung đồng đều: common uniform illumination
  • sự chiếu sáng gián tiếp: indirect illumination
  • sự chiếu sáng góc mở: aperture illumination
  • sự chiếu sáng kiến trúc: architectural illumination
  • sự chiếu sáng nhân tạo: artificial illumination
  • sự chiếu sáng phân bố: tapered illumination
  • sự chiếu sáng phía nền: background illumination
  • sự chiếu sáng phối hợp: combined illumination
  • sự chiếu sáng sân khấu: projection stage illumination
  • sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng: illumination at a point of a surface
  • sự chiếu sáng thang đo: scale illumination
  • sự chiếu sáng theo pha: in-phase illumination
  • sự chiếu sáng trên đầu: overhead illumination
  • sự chiếu sáng trên mặt đứng: illumination on vertical plane
  • sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang: illumination on horizontal plane
  • sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa: illumination of an interfering satellite
  • sự chiếu sáng xiên: oblique illumination
  • sự tính toán chiếu sáng: illumination analysis
  • thiết kế chiếu sáng: illumination design
  • ủy ban quốc tế về chiếu sáng: International Commission on Illumination
  • light
  • bảng điện chiếu sáng: light reflecting panel
  • chiếu sáng bằng điện: electric light
  • chiếu sáng trong khoang thực phẩm: food compartment light
  • chiếu sáng từ (trong) hè đường: pavement light
  • cường độ chiếu sáng: light intensity
  • đoạn vượt có chiếu sáng: gradual light adaptation section
  • máy cupôn chiếu sáng bằng kính: glass domed roof light
  • sự chiếu sáng: light
  • thiết bị chiếu sáng: light apparatus
  • truyền hình có mức chiếu sáng yếu: low light level television illuminator
  • lighten
    lighting
  • biểu giá điện chiếu sáng: lighting tariff
  • chất lượng chiếu sáng: quality of lighting
  • chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]: accent lighting
  • chiếu sáng bổ sung: task lighting
  • chiếu sáng chung: general lighting
  • chiếu sáng có trọng điểm: accent lighting
  • chiếu sáng cục bộ: local lighting
  • chiếu sáng định hướng: directional lighting
  • chiếu sáng feston: festoon lighting
  • chiếu sáng gián tiếp: indirect lighting
  • chiếu sáng khuếch tán: diffused lighting
  • chiếu sáng khuếch tán: diffuse lighting (diffused lighting)
  • chiếu sáng nhân tạo: artificial lighting
  • chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên: Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL)
  • chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp: emergency evacuation lighting
  • chiếu sáng trang trí: festoon lighting
  • chiếu sáng trên đỉnh: top lighting
  • chiếu sáng trong nhà: indoor lighting
  • chiếu sáng trực tiếp: direct lighting
  • chiếu sáng và bảo vệ: fencing, lighting and guarding
  • chiếu sáng xung quanh: ambient lighting
  • cột đèn chiếu sáng bên ngoài: outdoor lighting mast
  • cột điện chiếu sáng: lighting column
  • giá đỡ đèn chiếu sáng: lighting stand
  • hệ thống chiếu sáng: lighting system
  • hệ thống chiếu sáng khẩn cấp: emergency lighting system
  • hộp điều khiển chiếu sáng: lighting control panel
  • kỹ thuật chiếu sáng: lighting engineering
  • lỗ thông gió và chiếu sáng: ventilating and lighting aperture
  • mạch chiếu sáng tổ hợp: multiple lighting circuit
  • mạch nhánh chiếu sáng: lighting branch circuit
  • mạng chiếu sáng: lighting mains
  • mạng chiếu sáng: lighting circuit
  • nhiệt tải chiếu sáng: lighting (heat) load
  • ô thông gió và chiếu sáng: ventilating and lighting aperture
  • phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực: lighting and vision control room
  • phụ tùng chiếu sáng: lighting fixtures
  • phụ tùng chiếu sáng: lighting fitting
  • rào chắn và chiếu sáng: Guarding, Fencing and Lighting
  • sự chiếu sáng: lighting
  • sự chiếu sáng an toàn: safety lighting
  • sự chiếu sáng an toàn: emergency lighting
  • sự chiếu sáng bằng đèn nêong: neon tube lighting
  • sự chiếu sáng bằng điện: electric lighting
  • sự chiếu sáng bảo vệ: safety lighting
  • sự chiếu sáng bảo vệ: protection lighting
  • sự chiếu sáng bảo vệ: protective lighting
  • sự chiếu sáng bên ngoài: exterior lighting
  • sự chiếu sáng bên tự nhiên: natural lateral lighting
  • sự chiếu sáng bổ sung: supplementary lighting
  • sự chiếu sáng cấp cứu: emergency lighting
  • sự chiếu sáng công cộng: public lighting
  • sự chiếu sáng cực mạnh: flood lighting
  • sự chiếu sáng cực mạnh: accent lighting
  • sự chiếu sáng cục bộ: local lighting
  • sự chiếu sáng cục bộ: cocal lighting
  • sự chiếu sáng dàn đều: flat lighting
  • sự chiếu sáng đều: uniform lighting
  • sự chiếu sáng đường hầm: tunnel lighting
  • sự chiếu sáng đường phố: public lighting
  • sự chiếu sáng đường phố: street lighting
  • sự chiếu sáng dự phòng: standby lighting
  • sự chiếu sáng dự phòng: emergency lighting
  • sự chiếu sáng dự trữ: stand-by lighting
  • sự chiếu sáng dùng khí axetilen: acetylene gas lighting
  • sự chiếu sáng gián tiếp: indirect lighting
  • sự chiếu sáng kín: built-in lighting
  • sự chiếu sáng kiến trúc: architectural lighting
  • sự chiếu sáng kiểu mảng: panel lighting
  • sự chiếu sáng làm việc: working lighting
  • sự chiếu sáng mặt đường: roadway lighting
  • sự chiếu sáng nghiêng: oblique lighting
  • sự chiếu sáng ngoài trời: outdoor lighting
  • sự chiếu sáng nhân tạo: artificial lighting
  • sự chiếu sáng ổn định: stationary lighting
  • sự chiếu sáng phản xạ: indirect lighting
  • sự chiếu sáng sân khấu: stage lighting
  • sự chiếu sáng sự cố: standby lighting
  • sự chiếu sáng sự cố: emergency lighting
  • sự chiếu sáng thành phố: town lighting
  • sự chiếu sáng tổng thể: general lighting
  • sự chiếu sáng trần (phòng): ceiling lighting
  • sự chiếu sáng trần nhà: ceiling lighting
  • sự chiếu sáng trên đầu: overhead lighting
  • sự chiếu sáng trên tự nhiên: natural upper lighting
  • sự chiếu sáng trong nhà: indoor lighting
  • sự chiếu sáng trong nhà: interior lighting
  • sự chiếu sáng tự nhiên: natural lighting
  • sự chiếu sáng từ trong ra (khí cụ đo): translucent lighting
  • tải chiếu sáng: lighting load
  • tấm trần chiếu sáng: lighting ceiling panel
  • thiết bị chiếu sáng: lighting fixtures
  • thiết bị chiếu sáng: lighting equipment
  • thiết bị chiếu sáng: lighting fitting
  • thiết bị chiếu sáng: lighting fixture
  • thiết bị chiếu sáng: lighting installation
  • thiết bị chiếu sáng chịu lửa: flameproof lighting installation
  • thiết bị chiếu sáng đường phố: street lighting luminaire
  • tiểu chuẩn về chiếu sáng: lighting standard
  • trang bị chiếu sáng: lighting equipment
  • việc chiếu sáng: lighting
  • việc chiếu sáng công nghiệp: industry lighting
  • bảo vệ và chiếu sáng
    Watching and Lighting, etc
    bom chiếu sáng
    flash bomb
    chiếu sáng ngược
    backlight
    lamp
  • đèn chiếu sáng cho thịt chín tới: meat-ageing lamp
  • bảng tin chiếu sáng
    illuminated news
    chi phí chiếu sáng
    lighting expenses
    điều kiện chiếu sáng
    lighting condition
    hệ thống không chiếu sáng
    nonilluminated regular
    không chiếu sáng
    nonilluminated
    sự chiếu sáng
    radiation treatment
    việc chiếu sáng để bảo vệ
    security lighting

    Từ khóa » Chiếu Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì