Chim đại Bàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chim đại bàng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chim đại bàng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chim đại bàng trong tiếng Trung và cách phát âm chim đại bàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim đại bàng tiếng Trung nghĩa là gì.
chim đại bàng (phát âm có thể chưa chuẩn)
鹫; 雕 《鸟类的一属, 猛禽, 嘴呈钩状, 视力很强, 腿部有羽毛。也叫鹫。》鹏 《传说中最大的鸟。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 鹫; 雕 《鸟类的一属, 猛禽, 嘴呈钩状, 视力很强, 腿部有羽毛。也叫鹫。》鹏 《传说中最大的鸟。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chim đại bàng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Giao Chỉ tiếng Trung là gì?
- họ Thực tiếng Trung là gì?
- rẽ mây nhìn thấy mặt trời tiếng Trung là gì?
- cố lấy can đảm tiếng Trung là gì?
- nước nhập khẩu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim đại bàng trong tiếng Trung
鹫; 雕 《鸟类的一属, 猛禽, 嘴呈钩状, 视力很强, 腿部有羽毛。也叫鹫。》鹏 《传说中最大的鸟。》
Đây là cách dùng chim đại bàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim đại bàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鹫; 雕 《鸟类的一属, 猛禽, 嘴呈钩状, 视力很强, 腿部有羽毛。也叫鹫。》鹏 《传说中最大的鸟。》Từ điển Việt Trung
- Côn Luân tiếng Trung là gì?
- kỳ hạn tiếng Trung là gì?
- hoàng tửu tiếng Trung là gì?
- chút hơi sức tiếng Trung là gì?
- ẩn bóng tiếng Trung là gì?
- bác ái tiếng Trung là gì?
- ta oán tiếng Trung là gì?
- chùn chân bó gối tiếng Trung là gì?
- dư luận phố phường tiếng Trung là gì?
- công nhân gộc tiếng Trung là gì?
- đồ làm sáp trắng tiếng Trung là gì?
- dây đàn tiếng Trung là gì?
- chức thánh tiếng Trung là gì?
- nghĩa sĩ tiếng Trung là gì?
- cưu hờn tiếng Trung là gì?
- truyền vị tiếng Trung là gì?
- thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng aooi tiếng Trung là gì?
- tượng thạch cao tiếng Trung là gì?
- xa thẳm tiếng Trung là gì?
- ổ chao tiếng Trung là gì?
- tiếu lâm tiếng Trung là gì?
- cẩu tiếng Trung là gì?
- đại phu tiếng Trung là gì?
- đong đưa tiếng Trung là gì?
- cáo Bắc cực tiếng Trung là gì?
- dân tộc Động tiếng Trung là gì?
- ý chủ yếu tiếng Trung là gì?
- acquy chì ko cần bảo dưỡng tiếng Trung là gì?
- không thuê làm nữa tiếng Trung là gì?
- be bờ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đại Bàng đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Đại Bàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
đại Bàng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Chim đại Bàng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh - Việt - StudyTiengAnh
-
Top 14 đại Bàng Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
ĐẠI BÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Chim Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Top 9 Con Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Thảo Luận:Đại Bàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"đại Bàng" Là Gì? Nghĩa Của Từ đại Bàng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Chim đại Bàng Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên động Vật Bằng Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chúng - Learn Wordly
-
Ý Nghĩa Của Eagle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary