Chín Chắn Hay Chính Chắn Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Chín chắn hay chính chắn mới là đúng chính tả tiếng Việt. Chín chắn trong tiếng việt có ý nghĩa được sử dụng trong những trường hợp nào. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây!
Chín chắn là gì
Chín chắn là tính từ. Chín chắn trong từ điển tiếng Việt có nghĩa là sự chắc chắn, thận trọng không nóng nảy bộp chộp
Một số từ đồng, sát nghĩa với chín chắn như: thận trọng, chắc chắn, cẩn thận
Từ trái nghĩa với chín chắn: bộp chộp, bồng bột
Chính chắn
Trong từ điển tiếng việt, Chính chắn hoàn toàn không xuất hiện, tuy nhiên không ít người vẫn không phân biệt được cách dùng giữa chính chắn hay chín chắn.
Một số ví dụ để phân biệt chín chắn hay chính chắn
- Giọng nói nghe rất chín chắn => Đúng
- Vẻ bề ngoài trông chính chắn => Sai (Đáp án đúng là: Vẻ bề ngoài trông chín chắn)
- Chính chắn hơn so với tuổi tác => Sai (Đáp án đúng là: Chín chắn hơn so với tuổi tác)
- Anh ấy là một người chính chắn => Sai (Đáp án đúng là: Anh ấy là một người chín chắn)
- Bạn ấy là người hành xử chín chắn => Đúng
- Người đàn ông chín chắn trưởng thành => Đúng
- Chính chắn trong công việc => Sai (Đáp án đúng là: Chín chắn trong công việc)
- Dấu hiệu của người chín chắn => Đúng
- Suy nghĩ của người chính chắn => Sai (Đáp án đúng là: Suy nghĩ của người chín chắn)
- Biểu hiện của người chín chắn => Đúng
- Rèn luyện để trở nên chín chắn => Đúng
Trên đây là một số chia sẻ về cách sử dụng chín chắn hay chính chắn mà không ít trong số chúng ta vẫn thường xuyên mắc phải trong việc sử dụng chính tả tiếng Việt. Hi vọng bài viết sẽ đem lại cho bạn đọc những thông tin bổ ích!
Từ khóa » Người Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Chín Chắn | Vietnamese Translation
-
Anh Chín Chắn, Tâm Lý Nhé - VnExpress
-
Chín Chắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số