Definition Of Chín Chắn - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Mature
- con người chín chắna mature person
- suy nghĩ chín chắnmature thinking
- chín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chín chắn": chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn
- Những từ có chứa "chín chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Người Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chín Chắn Hay Chính Chắn Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chín Chắn | Vietnamese Translation
-
Anh Chín Chắn, Tâm Lý Nhé - VnExpress
-
Chín Chắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số