Nghĩa Của Từ : Chín Chắn | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: chín chắn Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
chín chắn | * adj - Mature =con người chín chắn+a mature person =suy nghĩ chín chắn+mature thinking =chín chắn trong hành động+to show maturity in one's actions |
Vietnamese | English |
chín chắn | considered ; deliberate ; mature ; maturity ; the maturity ; twice ; |
chín chắn | considered ; deliberate ; mature ; maturity ; the maturity ; twice ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Người Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chín Chắn Hay Chính Chắn Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Anh Chín Chắn, Tâm Lý Nhé - VnExpress
-
Chín Chắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số