chín – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chín
Xem chi tiết »
số (ghi bằng 9) liền sau số tám trong dãy số tự nhiên · (quả, hạt hoặc hoa) ở vào giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, thường có màu đỏ hoặc vàng, có hương thơm, vị ...
Xem chi tiết »
Phát âm chín · 1. (Quả) già, thường đỏ hoặc vàng ngoài vỏ, ruột mềm, thơm ngon: chuối chín cam chín vàng. · 2. (Sâu, tằm) già, chuẩn bị làm kén, hoá nhộng: Tằm đã ...
Xem chi tiết »
chín có nghĩa là: - 1 dt. Số tự nhiên tiếp theo số tám: chín tháng mười ngày Chín bỏ làm mười (tng.).. - 2 tt. (đgt.) ...
Xem chi tiết »
1 dt. Số tự nhiên tiếp theo số tám: chín tháng mười ngày Chín bỏ làm mười (tng.). 2 tt. (đgt.) 1.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: chín · 1. (Quả) già, thường đỏ hoặc vàng ngoài vỏ, ruột mềm, thơm ngon: chuối chín cam chín vàng. · 2. (Sâu, tằm) già, chuẩn bị ...
Xem chi tiết »
chín nghĩa là gì - số (ghi bằng 9) liền sau số tám trong dãy số tự nhiên · (quả, hạt hoặc hoa) ở vào giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, thường có màu đỏ hoặc ...
Xem chi tiết »
a) Nghĩa của từ chín này là quả xoài đã có thế ăn được, ... e. nghĩa chuyển. thà làm 1 nghề giỏi còn hơn là làm 9 nghề mà chả hiểu gì.
Xem chi tiết »
a. Từ "chín" được dùng theo nghĩa gốc: ý chỉ cam từ xanh đã chuyển sang chín, có thể thu hoạch được. b. Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chín vàng trong Từ điển Tiếng Việt chín vàng [chín vàng] yellow-ripened (fruits)
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (7) 21 thg 6, 2021 · Chín chắn trong tiếng việt có ý nghĩa được sử dụng trong những trường hợp nào. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây! Chín chắn là gì. Chín chắn ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Từ hình ảnh này, cụm từ “xanh chín” ngày một phổ biến hơn trong giới trẻ, dần được sử dụng để đề cập đến tính cách của một người, có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2015 · Còn từ “chín” với nét nghĩa “[thức ăn] được nấu nướng kỹ đến mức ăn được” sẽ có từ trái nghĩa là “sống”. Còn “chín” với nét nghĩa “kỹ lưỡng, ...
Xem chi tiết »
In September, drunk driver Elliott Khelawan was convicted of impaired driving, dangerous driving causing bodily hard, failing to stop and failing to blow a ...
Xem chi tiết »
chin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chín Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chín nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu