Chính Xác - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Trái nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ saːk˧˥ʨḭ̈n˩˧ sa̰ːk˩˧ʨɨn˧˥ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ saːk˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ sa̰ːk˩˧

Tính từ

[sửa]

chính xác

  1. Không có sai sót, không có sai lệch, đúng hoàn toàn. Đây là câu trả lời chính xác.
  2. Có sai số bằng không. Kết quả đo đạc của chúng tôi là chính xác.

Đồng nghĩa

[sửa] không sai
  • chuẩn xác
  • đúng

Trái nghĩa

[sửa] không sai
  • sai
sai số bằng không
  • xấp xỉ
  • gần đúng

Dịch

[sửa] Không có sai sót
  • Tiếng Anh: correct, exact, accurate
  • Tiếng Tây Ban Nha: correcto , correcta gc, exacto , exacta gc
Có sai số bằng không
  • Tiếng Anh: exact, sharp (thì giờ), accurate
  • Tiếng Tây Ban Nha: exacto , exacta gc, justo , justa gc

Phó từ

[sửa]

chính xác

  1. Một cách không có sai sót, không có sai lệch, không có sai số.

Dịch

[sửa] Một cách không có sai sót
  • Tiếng Anh: exactly, accurately
  • Tiếng Tây Ban Nha: exactamente
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chính_xác&oldid=2119543” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Phó từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chín Chu Là Gì