Từ điển Tiếng Việt "chín" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chín

- 1 dt. Số tự nhiên tiếp theo số tám: chín tháng mười ngày Chín bỏ làm mười (tng.).

- 2 tt. (đgt.) 1. (Quả) già, thường đỏ hoặc vàng ngoài vỏ, ruột mềm, thơm ngon: chuối chín cam chín vàng. Chín cây [(quả) chín ngay khi đang ở trên cây, không phải do rấm]. 2. (Sâu, tằm) già, chuẩn bị làm kén, hoá nhộng: Tằm đã chín. 3. (Thức ăn) đã nấu nướng, có thể ăn được: Thịt chín rồi Khoai luộc chưa chín. 4. (Sự suy nghĩ) kĩ lưỡng, đầy đủ mọi khía cạnh: nghĩ cho chín rồi hãy làm. 5. (Sắc mặt) đỏ ửng lên: ngượng chín cả mặt.

nIs. Số đếm sau số tám. Một câu nhịn, chín câu lành (t.ng). Chín chữ cù lao: sự khó nhọc của cha mẹ đối với con. IIt.1. Đã nấu rồi và có thể ăn được: Cơm chín. Chín dừ (nhừ): chín mềm rục vì nấu lâu. Chín tới: vừa chín. 2. Nói về trái cây khi đã ăn được, không còn xanh chua, không còn non. Ổi chín, lúa chín. Chín cây: chín còn ở trên cây. Chín ửng: mới chín , mới ửng hồng ngoài da (trái cây). 3. Chỉ con tằm khi đổi màu và bắt đầu kéo tơ. Con tằm đã chín. IIIp. Đến mức đầy đủ, thuần thục. Nghĩ chín. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chín

chín
  • number
    • Nine, ninth
      • một trăm lẻ chín: a hundred and nine
      • hai nghìn chín: two thousand nine hundred
      • rằm tháng chín: the 15th day of the ninth month
      • chín người mười ý: Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
      • chín từng mây: cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
      • chín bỏ làm mười: to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate
      • đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện: Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
Lĩnh vực: toán & tin
nonary
  • bộ chín: nonary
  • chín, bộ chín: nonary
  • bù chín
    nine's complement
    chín chắn
    mature
    chín mé
    panaris
    chín mé vô cảm
    analesic panars
    chín mé, áp xe ở trong đầu ngón tay
    whitlow
    chín mươi
    ninety
    chín mươi (90)
    ninety
    chín mùi
    mature
    chín nẫu
    overripe
    chín tới do lạnh (rượu, thịt)
    aging by cooling
    có mang chín lần
    nonigravida
    conic chín đường
    homothetic conics
    conic chín đường
    nine-line conic
    hình chín cạnh
    nonagon
    lỗ khoan chín mươi độ
    ninety-degree bore
    máy đếm chín chữ số
    nine digit counter
    một phần chín
    ninth
    một polypeptide có tự nhiên gồm chín amino axit
    bradykinin
    mười chín
    nineteen
    mười chín (19)
    nineteen
    nấu chín
    coction
    nhiệt độ chín
    maturing temperature
    phần bù theo chín
    complement on-nine
    phép bù chín
    nine's complement
    phép thử bằng số chín
    verification by nine
    phép thử chín
    nine test
    phiếu chín mươi cột
    ninety-column card
    phiếu chín mươi sáu cột
    ninety-six-column card
    maturate
  • chín tới: maturate
  • mature
  • chín muồi: mature
  • chín tới: mature
  • làm chín: mature
  • nền kinh tế chín muồi: mature economy
  • thời kỳ chín muồi: mature phase
  • xã hội chín muồi: mature society
  • mellow
  • làm chín: mellow
  • ripe
  • làm chín: ripe
  • quá chín: ripe
  • ripen
    bột nhào lên men quá chín
    old dough
    bột nhào lên men quá chín
    over-aged dough
    bột nhào lên men quá chín
    overripe dough
    buồng làm chín
    maturing room
    buồng làm chín thịt
    meat ageing room
    buồng làm chín thịt
    meat tendering room
    buồng làm lạnh thức ăn chín
    small goods chill room
    chất làm chóng chín
    ripener
    chất ngăn cản quá trình chín
    age-resistor
    chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt
    tenderize
    chín đầu mùa
    premature
    chín hoàn toàn
    full-ripe
    chín sớm
    premature
    chín sớm
    rareripe
    chưa chín
    immature
    chưa chín
    sammy
    chưa chín
    sam-solden
    chưa chín chắn
    in the rough
    chưa chín kỹ
    underripe
    chưa chín tới
    immature
    chưa nấu chín tới
    indigestible
    công đoạn làm chín
    ripening room
    cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
    taka-way shop
    cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
    take-away shop
    đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    meat-ageing lamp
    điều kiện chín tới
    ripening requirements
    độ chín
    maturity

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chín Chu Là Gì