Trái Nghĩa Với "chín" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Trái Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữTrái nghĩa với từ chín
Trái nghĩa với chín trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?
Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "chín". Trái nghĩa với chín là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với chín trong bài viết này.
chín (phát âm có thể chưa chuẩn)Trái nghĩa với "chín" là: sống. Chín - Sống
Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt
- Trái nghĩa với "thô" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "lên" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "hợp" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "tự do" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "khiêm tốn" trong Tiếng Việt là gì?
Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "chín" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chín Chu Là Gì
-
Nhân Câu Hỏi Trong Một đề Thi Lớp 6
-
Em Hãy Chọn Từ Trái Nghĩa Với Từ “chín” Trong “thịt Luộc Chín”.
-
Nghĩa Của Từ Chín - Từ điển Việt
-
Trái Nghĩa Với Chỉnh Chu Câu Hỏi 754063
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ “chín" Trong “quả Chín" - Ngữ Văn Lớp 7 - Lazi
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì?Ghi Nhớ
-
Cho Tôi Biết Từ Trái Nghĩa Của Từ Tĩ Mĩ, Chỉnh Chu. | HiNative
-
điền Từ Trái Nghĩa - Suy Nghĩ Chín Chắn - Hoc24
-
Từ điển Tiếng Việt "chín" - Là Gì?
-
Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu, Từ Nào Là đúng Chính Tả?
-
Chỉn Chu Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt | Wikikienthuc
-
Chính Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey