Chíp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chíp" thành Tiếng Anh
keep to tighten là bản dịch của "chíp" thành Tiếng Anh.
chíp interjection + Thêm bản dịch Thêm chípTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
keep to tighten
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
chirp; peep
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chíp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chíp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chip Tiếng Anh Là Gì
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chips" - Là Gì? - Vtudien
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chip - Wiktionary Tiếng Việt
-
CON CHIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Về Chip Chip - Tiếng Anh Trực Tuyến 1 Kèm 1 Dành Cho ...
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe