Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chip tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | chip (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chipBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chip tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chip trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chip tiếng Anh nghĩa là gì.
chip /tʃip/* danh từ- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa- chỗ sức, chỗ mẻ- mảnh vỡ- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán- (từ lóng) tiền=the chips+ tiền đồng- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)- nan (để đan rổ, đan mũ)!a chip of the old block- (xem) block!I don't care a chip- (xem) care!dry as a chip- nhạt như nước ốc!to hand (pass in) one's chips- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán- chết!to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau- dễ bật lò xo!in the chip- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền!little chips light great fires- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung* ngoại động từ- đẽo, bào- làm sứt, làm mẻ=to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)- đục, khắc (tên vào đâu)- xắt, thái thành lát mỏng=to chip potatoes+ xắt khoai- (thông tục) chế giễu, chế nhạo=to chip [at] someone+ chế nhạo ai* nội động từ- sứt, mẻ=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)- (thông tục) chip + in nói xen vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn* danh từ- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)* ngoại động từ- khoèo, ngáng chânchip- (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể
Thuật ngữ liên quan tới chip
- money-bag tiếng Anh là gì?
- mediation tiếng Anh là gì?
- disquieting tiếng Anh là gì?
- noel tiếng Anh là gì?
- potash-soap tiếng Anh là gì?
- practitioner tiếng Anh là gì?
- schoolmistresses tiếng Anh là gì?
- advisers tiếng Anh là gì?
- rtf tiếng Anh là gì?
- inevitability tiếng Anh là gì?
- cooperation tiếng Anh là gì?
- colossus tiếng Anh là gì?
- partibility tiếng Anh là gì?
- unfastening tiếng Anh là gì?
- sandwich-band tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chip trong tiếng Anh
chip có nghĩa là: chip /tʃip/* danh từ- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa- chỗ sức, chỗ mẻ- mảnh vỡ- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán- (từ lóng) tiền=the chips+ tiền đồng- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)- nan (để đan rổ, đan mũ)!a chip of the old block- (xem) block!I don't care a chip- (xem) care!dry as a chip- nhạt như nước ốc!to hand (pass in) one's chips- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán- chết!to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau- dễ bật lò xo!in the chip- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền!little chips light great fires- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung* ngoại động từ- đẽo, bào- làm sứt, làm mẻ=to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)- đục, khắc (tên vào đâu)- xắt, thái thành lát mỏng=to chip potatoes+ xắt khoai- (thông tục) chế giễu, chế nhạo=to chip [at] someone+ chế nhạo ai* nội động từ- sứt, mẻ=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)- (thông tục) chip + in nói xen vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn* danh từ- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)* ngoại động từ- khoèo, ngáng chânchip- (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể
Đây là cách dùng chip tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chip tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chip /tʃip/* danh từ- vỏ bào tiếng Anh là gì? vỏ tiện tiếng Anh là gì? mạt giũa- chỗ sức tiếng Anh là gì? chỗ mẻ- mảnh vỡ- khoanh mỏng tiếng Anh là gì? lát mỏng (quả tiếng Anh là gì? khoai tây...)- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán- (từ lóng) tiền=the chips+ tiền đồng- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)- nan (để đan rổ tiếng Anh là gì? đan mũ)!a chip of the old block- (xem) block!I don't care a chip- (xem) care!dry as a chip- nhạt như nước ốc!to hand (pass in) one's chips- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) thanh toán- chết!to have (carry tiếng Anh là gì? wear tiếng Anh là gì? go about with) a chip on one's shoulder- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau tiếng Anh là gì? sẵn sàng gây chuyện cãi nhau- dễ bật lò xo!in the chip- (từ lóng) giàu có tiếng Anh là gì? nhiều tiền!little chips light great fires- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn tiếng Anh là gì? cái sảy nảy cái ung* ngoại động từ- đẽo tiếng Anh là gì? bào- làm sứt tiếng Anh là gì? làm mẻ=to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương- đập vỡ ra từng mảnh tiếng Anh là gì? đập vỡ toang- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)- đục tiếng Anh là gì? khắc (tên vào đâu)- xắt tiếng Anh là gì? thái thành lát mỏng=to chip potatoes+ xắt khoai- (thông tục) chế giễu tiếng Anh là gì? chế nhạo=to chip [at] someone+ chế nhạo ai* nội động từ- sứt tiếng Anh là gì? mẻ=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)- chip + off tróc tiếng Anh là gì? tróc từng mảng (sơn)- (thông tục) chip + in nói xen vào- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc) tiếng Anh là gì? góp vốn* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) miếng khoèo tiếng Anh là gì? miếng ngáng chân (đấu vật)* ngoại động từ- khoèo tiếng Anh là gì? ngáng chânchip- (Tech) chíp tiếng Anh là gì? phiến tinh thể tiếng Anh là gì? miếng (đơn kết tinh) tiếng Anh là gì? tinh thể tiếng Anh là gì? đơn thể
Từ khóa » Chip Tiếng Anh Là Gì
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chips" - Là Gì? - Vtudien
-
Chip - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chíp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON CHIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Về Chip Chip - Tiếng Anh Trực Tuyến 1 Kèm 1 Dành Cho ...
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe