Từ điển Anh Việt"chip"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chip
chip /tʃip/- danh từ
- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa
- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)
- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán
- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)
- to hand (pass in) one's chips
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán
- to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau
- in the chip
- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
- little chips light great fires
- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
- ngoại động từ
- làm sứt, làm mẻ
- to chip the edge of the glass: làm sứt mép gương
- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang
- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)
- xắt, thái thành lát mỏng
- to chip potatoes: xắt khoai
- (thông tục) chế giễu, chế nhạo
- to chip [at] someone: chế nhạo ai
- nội động từ
- sứt, mẻ
- china chips easily: đồ sứ dễ mẻ
- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)
- (thông tục) chip + in nói xen vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn
- danh từ
- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)
bào |
chip breaker: máy nghiền vỏ bào |
chip removal: sự bào phoi |
finely broken chip: vụn bào |
bị bóc vỏ |
bị đập vỡ |
bị đẽo |
bong thành lớp |
đá dăm |
đá vụn |
đập vỡ |
đẽo |
đục |
lát cắt |
nan (đạn) |
mạch tích hợp |
integrated circuit chip: vi mạch tích hợp |
mảnh |
chip freezing: kết đông mảnh [lát mỏng] |
chip freezing: kết đông mảnh |
chip ice machine: máy đá mảnh |
chip ice machine: máy làm đá mảnh |
chip ice machine [maker: máy đá mảnh |
chip ice maker: máy đá mảnh |
chip ice maker: máy làm đá mảnh |
chip ice making machine: máy đá mảnh |
chip ice making machine: máy làm đá mảnh |
segmental chip: phoi mảnh |
mảnh gỗ |
mảnh vỡ |
mảnh vụn |
mạt giũa |
miếng |
miệng khuyết |
phần tử |
chip rate: lưu lượng phần tử |
phoi |
chip breaker: cấu bẻ phoi |
chip conveyor: băng tải phoi |
chip handling system: hệ thống lấy phoi |
chip removal: sự bào phoi |
chip removal: sự cắt phoi |
chip separation surface: mặt phẳng tách phoi |
chip thickness: độ dày phoi |
chipbreaker chip: cái bẻ phoi |
chipbreaker chip: bộ (phận) bẻ phoi |
cleaning chip: phoi (gia công) tinh |
cleaning chip: phoi (làm) sạch |
continuous chip: phoi liền |
continuous chip: phoi dây |
direction of chip flow: hướng luồng phoi |
discontinuous chip: phoi gẫy |
discontinuous chip: phoi rời |
finishing chip: phoi (gia công) tinh |
flowing chip lathe: máy tiện dễ thoát phoi |
ground chip: phoi dập búa |
metallic chip: phoi kim loại |
polishing chip: phoi đánh bóng |
protective chip shield: màn chắn phoi |
segmental chip: phoi mảnh |
steel chip concrete: bê tông trộn phoi thép |
phoi mảnh vun |
sự bào |
chip removal: sự bào phoi |
sự chẻ |
sự đẽo |
tấm |
tấm mỏng |
vi mạch |
chip (semiconductors): vi mạch con bọ |
chip designer: người thiết kế vi mạch |
chip fabricator: nhà chế tạo vi mạch |
chip inserter: máy cài đặt vi mạch |
chip inserting machine: máy cài đặt vi mạch |
chip maker: nhà chế tạo vi mạch |
chip manufacturer: nhà sản xuất vi mạch |
chip shop: cửa hàng bán vi mạch |
chip yield: hiệu suất vi mạch |
comma chip: vi mạch truyền thông |
communications chip: vi mạch truyền thông |
diagnostic chip: vi mạch dự đoán |
game chip: vi mạch trò chơi |
gate arry chip: vi mạch mảng cửa |
gate-array chip: vi mạch cổng |
graphics chip: vi mạch đồ họa |
integrated circuit chip: vi mạch tích hợp |
logic chip: vi mạch logic |
semiconductor chip: vi mạch bán dẫn |
speech chip: vi mạch âm thanh |
voice chip: vi mạch tiếng nói |
vụn |
finely broken chip: vụn bào |
quartz chip type catalyst: thạch anh xúc tác loại vụn |
vụn gỗ (làm giấy) |
bao ngoài |
bị gọt vỏ |
chẻ đẽo |
dăm bào |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
cắt phoi |
chip removal: sự cắt phoi |
chiều dày phoi |
chỗ sứt mẻ |
làm sứt mẻ |
mảnh (vỡ) |
thái (lát) |
vỏ bào (gỗ) |
chíp |
LCC (leaderless chip carrier): giá chíp không chân |
custom chip: chíp tùy biến |
diagnostic chip: chíp dự đoán |
gallium arsenide chip: chíp gali asenua |
gate arry chip: chíp mảng cửa |
general-purpose chip: chíp đa dụng |
generated on chip: được tạo ra trên chíp |
graphics chip: chíp đồ họa |
imaging chip: chíp tạo ảnh |
interface chip: chíp giao diện |
maths chip: chíp xử lý toán học |
memory chip: chíp nhớ, mạch nhớ |
preprogrammed chip: chíp lập trình trước |
semiconductor chip: chíp bán dẫn |
con bọ điện tử |
giấy bướm |
mẩu giấy |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
mạt |
Giải thích EN: Any small piece or fragment of material. |
Giải thích VN: Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu. |
vi chip gen |
|
môđun gồm nhiều chip |
|
PLCC (plastic leaderless chip carrier) |
giá mang chip không chân bằng chất dẻo |
|
chip VLSI |
|
chip alpha |
|
chip khởi động |
|
mạch khởi động |
|
chip bọt |
|
mạch bọt từ |
|
bảng con máy tính |
|
phiến con máy tính |
|
chip tụ gốm |
|
vi tụ gốm |
|
linh kiện bán dẫn |
|
khoanh mỏng |
lát mỏng |
phôi bào |
thượng hạng |
|
đầu tư thượng hạng |
|
lãi suất cơ bản |
|
thùng ly tâm |
|
thẻ trả tiền |
|
kem bích quy socola |
|
[t∫ip]
ovi mạch, chip
Mạch điện gồm nhiều tranzito và những phần tử mạch khác trên một mnh silic đơn và nhỏ (nhỏ hơn 1/4 in2).
ovụn, mảnh vụn
§chips of rock : vụn đá
Xem thêm: bit, flake, fleck, scrap, cow chip, cow dung, buffalo chip, crisp, potato chip, Saratoga chip, check, poker chip, microchip, micro chip, silicon chip, chip shot, chipping, splintering, chip off, come off, break away, break off, nick, knap, cut off, break off
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chip
Từ điển Collocation
chip noun
1 (usually chips) long thin piece of fried potato
ADJ. greasy | frozen, oven-ready
QUANT. bag, plate
VERB + CHIP eat, have All he'll eat is chips. | live on I never cook anything grand?we live on chips and baked beans. | cook, fry
CHIP + NOUN pan | shop
PHRASES and/with chips fish and chips > Special page at FOOD
2 microchip
ADJ. computer, silicon | graphics, memory, microprocessor
VERB + CHIP make, manufacture, produce | design, develop | use This computer uses the DX chip.
CHIP + VERB contain sth a chip containing the coding devices
CHIP + NOUN design, technology | set a Pentium-compatible chip set
PREP. on a/the ~ Advances in chip technology have made it possible to pack even more circuits on a chip. > Special page at COMPUTER
Từ điển WordNet
Microsoft Computer Dictionary
n. See integrated circuit.English Synonym and Antonym Dictionary
chips|chipped|chippingsyn.: bit break crack crumb piece