Chip - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
chip ngoại động từ /ˈtʃɪp/
- Khoèo, ngáng chân.
Chia động từ
chip| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to chip | |||||
| Phân từ hiện tại | chipping | |||||
| Phân từ quá khứ | chipped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chips hoặc chippeth¹ | chip | chip | chip |
| Quá khứ | chipped | chipped hoặc chippedst¹ | chipped | chipped | chipped | chipped |
| Tương lai | will/shall²chip | will/shallchip hoặc wilt/shalt¹chip | will/shallchip | will/shallchip | will/shallchip | will/shallchip |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chip | chip hoặc chippest¹ | chip | chip | chip | chip |
| Quá khứ | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped | chipped |
| Tương lai | weretochip hoặc shouldchip | weretochip hoặc shouldchip | weretochip hoặc shouldchip | weretochip hoặc shouldchip | weretochip hoặc shouldchip | weretochip hoặc shouldchip |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | chip | — | let’s chip | chip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Chip Tiếng Việt Là Gì
-
CHIP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
"chip" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip Tiếng Việt Là Gì
-
Chíp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chip - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CHIPS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CHIP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Chip Là Gì - Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chíp Bằng Tiếng Anh