CHỊU PHÉP CẮT BÌ VÀ KẺ Ô UẾ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỊU PHÉP CẮT BÌ VÀ KẺ Ô UẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chịu phép cắt bì
be circumcisedvà kẻ
and thoseand heand hisand the oneand whoeverô uế
uncleanimpureimpuritydefiledpolluted
{-}
Phong cách/chủ đề:
Awake, awake, put on your strength, Zion;put on your beautiful garments, Jerusalem, the holy city: for henceforth there shall no more come into you the uncircumcised and the unclean.Còn nếu không khứng nghe theo lời, và không chịu phép cắt bì, thì chúng tôi bắt con gái lại và đi ở nơi khác.
But if ye will not hearken unto us, to be circumcised; then will we take our daughter, and we will be gone.Chịu phép cắt bì có nghĩa công nhận và vâng theo toàn bộ luật pháp Do Thái.
Submitting to circumcision meant accepted and obeying the whole Jewish Law.Cũng trong một ngày đó, Áp- ra- ham và Ích- ma- ên chịu phép cắt bì.
In the same day both Abraham and Ishmael, his son, were circumcised.Những tín hữu này khăng khăng cho rằng các Cơ Đốc nhân thuộc dân ngoại phải tuân theo luật pháp Do Thái và chịu phép cắt bì.
These believers insisted that non-Jewish Christians had to adhere to Jewish law and be circumcised.Nó thường ảnh hưởng đến trẻ em trai dưới 4 tuổi và những người đàn ông chưa từng chịu phép cắt bì.
It more commonly affects boys under four years and also men who have not been circumcised.Ngài chịu phép cắt bì vào ngày thứ tám.
You have to be circumcised on the eighth day.Có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. Có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.
Was anyone called having been circumcised? Let him not become uncircumcised. Has anyone been called in uncircumcision? Let him not be circumcised.Có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. Có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.
Is any man called being circumcised? let him not become uncircumcised. Is any called in uncircumcision? let him not be circumcised.Kẻ vốn không chịu cắt bì, mà làm trọn luật pháp sẽ đoán xét ngươi, là kẻ dẫu có chữ của luật pháp và phép cắt bì, lại phạm luật pháp?
And shall not uncircumcision which is by nature, if it fulfil the law, judge thee, who by the letter and circumcision dost transgress the law?Chính trong ngày ấy Abraham đã chịu cắt bì, và Ismael con ông.
In the very same day was Abraham circumcised, and Ishmael his son.Còn về phần kẻ tôi mọi, là người bỏ tiền ra mua, ngươi hãy làm phép cắt bì cho.
But every man's servant that is bought for money, when thou hast circumcised him.Kẻ vốn không chịu cắt bì, mà làm trọn luật pháp sẽ đoán xét ngươi, là kẻ dẫu có chữ của luật pháp và phép cắt bì, lại phạm luật pháp?
Won't the uncircumcision which is by nature, if it fulfills the law, judge you, who with the letter and circumcision are a transgressor of the law?Vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.
Go down, and take your rest among those without circumcision.Nhưng cả những ai bị loại trừ, góa phụ, cô nhi, kẻ nghèo và người ô uế.
But also in that community are the outcasts, sinners, widows, orphans, the poor and the impure.Có thể chỉ chúng con cảm thấy, nhưng linh hồn kẻ xấu ô uế hơn và cũng ngon hơn..
It might be just us, but a bad person's soul is more polluted and delicious..Kẻ nào không chịu cắt bì sẽ bị khai trừ ra khỏi dân tộc vì nó đã vi phạm giao ước Ta.
Any male who fails to be circumcised will be cut off from the covenant family for breaking the covenant.Kẻ nào không chịu cắt bì sẽ bị khai trừ ra khỏi dân tộc vì nó đã vi phạm giao ước Ta..
Any male who isn't circumcised will be cut off from his people because he has broken the covenant..Và cũng làm cha những kẻ chịu cắt bì, tức là cha những kẻ không những chịu cắt bì thôi, lại cũng noi theo dấu đức tin mà Áp- ra- ham, tổ phụ chúng ta, đã có trước khi chưa chịu cắt bì vậy.
And the father of circumcision to them who are not of the circumcision only, but who also walk in the steps of that faith of our father Abraham, which he had being yet uncircumcised.Đối với cắt da qui đầu và ô uế sẽ không còn đi qua bạn.
For the uncircumcised and the unclean will no longer pass through you.Ta cũng sẽ trục xuất các kẻ tiên tri và linh ô uế khỏi đất nầy.
I will also remove the prophets and unclean spirits from the land.Những kẻ muốn được lòng theo xác thịt đã cố ép buộc anh em chịu cắt bì.
Those who want to impress people by means of the flesh are trying to compel you to be circumcised.Vì tất cả chúng con đều đã trở nên như kẻ bị ô uế;
For we have all become like one who is unclean.Ðức Giê- hô- va phán: Nầy, ngày đến, bấy giờ ta sẽ phạt mọi kẻ chịu cắt bì mà lòng chưa cắt bì..
Behold, the days come, saith the LORD, that I will punish all them which are circumcised with the uncircumcised;Ðức Giê- hô- va phán: Nầy, ngày đến,bấy giờ ta sẽ phạt mọi kẻ chịu cắt bì mà lòng chưa cắt bì..
Behold, the days come,says Yahweh, that I will punish all those who are circumcised in uncircumcision.Và cũng làm cha những kẻ chịu cắt bì, tức là cha những kẻ không những chịu cắt bì thôi, lại cũng noi theo dấu đức tin mà Áp- ra- ham, tổ phụ chúng ta, đã có trước khi chưa chịu cắt bì vậy.
He is the father of circumcision to those who not only are of the circumcision, but who also walk in the steps of that faith of our father Abraham, which he had in uncircumcision.Vì tất cả chúng con đã trở nên như những kẻ ô uế;
For we have all become like one who is unclean.Bởi vì, một kẻ thật sự ô uế.
Because, a truly tainted person….Rằng: Ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt- bì, và ăn chung với họ!
Saying, Thou wentest in to men uncircumcised, and didst eat with them!Rằng: Ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt- bì, và ăn chung với họ!
Saying,"You went in to uncircumcised men, and ate with them!"!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 513227, Thời gian: 0.4869 ![]()
chịu những hậu quảchịu rủi ro

Tiếng việt-Tiếng anh
chịu phép cắt bì và kẻ ô uế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chịu phép cắt bì và kẻ ô uế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
chịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtakephépdanh từpermissionlicenseauthorizationphéptính từpermissiblemagiccắtdanh từcuttercropchopcắtđộng từtrimcắttính từsectionalbìdanh từbìpackagingpackingtarebìtính từcutaneousTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ ô Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ ô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'kẻ ô' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Kẻ ô Vuông In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Giấy Kẻ ô Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"giấy Kẻ ô Vuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giấy Kẻ ô Ly" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kẻ ô Vuông Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Từ điển Việt Anh "giấy Kẻ ô Vuông" - Là Gì?
-
Describing Clothes - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Tienganh123
-
Pane Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Graph Paper Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Kẻ ô Ly Vuông Trong Word Và In ô Ly Word