We received a late payment from you so unfortunately you must bear the cost of the agreed penalty amount”.
Xem chi tiết »
You are responsible for the cost of insuring and shipping the product(s).
Xem chi tiết »
You would hate to go to the ATM, take out 100 dollars and notice that you lost one of those $20 bills. QED. Bố cháu là người đứng ra chịu mọi phí tổn cho nó.
Xem chi tiết »
Người chịu chi phí dịch sang tiếng anh là: cost bearer. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh là chuyện nhỏ; • chịu phí tổn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, taxable | Glosbe; Từ điển Việt Anh "chia chịu chi phí" - là gì? Chịu Chi Phí Tiếng ...
Xem chi tiết »
chịu chi phí tiếng anh là gì - You are responsible for the cost of insuring and shipping the product(s).
Xem chi tiết »
Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh là gì? Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh có nghĩa là To incur expenses (v). Ý nghĩa - Giải thích.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2015 · To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) - To incur a penalty (v): Chịu phạt. - To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu ...
Xem chi tiết »
The stock was purchased at an average cost of $210.64 per share, with a total value of $299,530.08. Vietnamese Cách sử dụng "transportation cost" trong một câu.
Xem chi tiết »
chịu phí tổn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu phí tổn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Phí LSS là phụ phí nhiên liệu, trong tiếng anh là Low Sulphur Surcharge, là phụ phí giảm thải lưu huỳnh, được áp dụng trong vận tải đường biển, ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Chi phí phát sinh tiếng Anh là COSTS INCURRED. Là khoản chi phí phải chịu để đổi lấy việc tiêu thụ hoặc thu lợi từ việc sử dụng tài sản nào ...
Xem chi tiết »
I. Các thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế ... anh chuyên ngành kinh tế. – To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…).
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Flywire không bao giờ tính thêm bất kỳ khoản phí nào ngoài số tiền được chỉ ra trong yêu cầu thanh toán của quý vị. Hầu hết các ngân hàng đều ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chia chịu chi phí' trong tiếng Anh. chia chịu chi phí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu Phí Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu phí tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu