To Incur Expenses (v) - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | to incur expenses (v) |
Thuật ngữ to incur expenses (v)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Chịu phí tổn, chịu chi phíXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới To incur expenses (v)
| |
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
To incur expenses (v) là gì?
To incur expenses (v) có nghĩa là Chịu phí tổn, chịu chi phí
- To incur expenses (v) có nghĩa là Chịu phí tổn, chịu chi phí
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh là gì?
Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh có nghĩa là To incur expenses (v).
Ý nghĩa - Giải thích
To incur expenses (v) nghĩa là Chịu phí tổn, chịu chi phí.
Đây là cách dùng To incur expenses (v). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại To incur expenses (v) là gì? (hay giải thích Chịu phí tổn, chịu chi phí nghĩa là gì?) . Định nghĩa To incur expenses (v) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng To incur expenses (v) / Chịu phí tổn, chịu chi phí. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chịu Phí Tiếng Anh Là Gì
-
PHẢI CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Chịu Phí Tổn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Taxable | Glosbe
-
"người Chịu Chi Phí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Chịu Chi Phí Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ,... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Nghĩa Của "chi Phí" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chịu Phí Tổn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LSS Là Phí Gì? Phụ Phí LSS Bên Nào Chịu? - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Chi Phí Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Kinh Tế Cần Thiết - TFlat
-
Các Lựa Chọn “OUR”, “BEN” Và “SHA”có Nghĩa Là Gì Trong Mục "Chi ...
-
Từ điển Việt Anh "chia Chịu Chi Phí" - Là Gì?