Chịu Phí Tổn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chịu phí tổn
* ttừ
taxable
- chịu
- chịu ép
- chịu ăn
- chịu ơn
- chịu cực
- chịu khó
- chịu khổ
- chịu kém
- chịu lái
- chịu lâu
- chịu lãi
- chịu lép
- chịu lửa
- chịu mòn
- chịu nén
- chịu nổi
- chịu tội
- chịu vậy
- chịu đau
- chịu đền
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu axit
- chịu chết
- chịu hàng
- chịu nhục
- chịu nóng
- chịu phép
- chịu phần
- chịu tang
- chịu theo
- chịu thua
- chịu thuế
- chịu tiền
- chịu trận
- chịu được
- chịu đựng
- chịu khuất
- chịu nhiệt
- chịu thiếu
- chịu thiệt
- chịu thuốc
- chịu trống
- chịu ơn ai
- chịu bó tay
- chịu nhường
- chịu cải tạo
- chịu mài mòn
- chịu nóng đỏ
- chịu phí tổn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chịu Phí Tiếng Anh Là Gì
-
PHẢI CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Chịu Phí Tổn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Taxable | Glosbe
-
"người Chịu Chi Phí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Chịu Chi Phí Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊU CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
To Incur Expenses (v) - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ,... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Nghĩa Của "chi Phí" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
LSS Là Phí Gì? Phụ Phí LSS Bên Nào Chịu? - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Chi Phí Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Kinh Tế Cần Thiết - TFlat
-
Các Lựa Chọn “OUR”, “BEN” Và “SHA”có Nghĩa Là Gì Trong Mục "Chi ...
-
Từ điển Việt Anh "chia Chịu Chi Phí" - Là Gì?