Chọc Lét - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕawk͡p̚˧˨ʔ lɛt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕawk͡p̚˨˩ʔ lɛt̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cawk͡p̚˨˩˨ lɛk̚˦˥]
Verb
[edit]chọc lét
- (Central Vietnam, Southern Vietnam) to tickle Synonyms: cù, cù lét, thọc lét
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Central Vietnamese
- Southern Vietnamese
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Thọc Let
-
Nghĩa Của Từ Thọc Lét - Từ điển Việt
-
Cù Lét Là Gì? Cù Lét Có Gây Nguy Hiểm Cho Trẻ Em Không? - THE COTH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thọc Lét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tác Hại Khi Cù Lét Trẻ Khó Lường Hơn Ta Vẫn Tưởng - Hello Bacsi
-
Tại Sao Chúng Ta Cười Khi Bị "thọc Lét"?
-
Vì Sao Bị Thọc Lét Nhưng Không Nhột? - VnExpress
-
Thọc Lét
-
CÙ LÉT TRẺ LÀ MỘT HÌNH THỨC... - Bệnh Viện Sản Nhi Quảng Ninh
-
'간질이다': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bị.bắt Về đồn Vì…thọc Lét Làm CSGT Ngã Xe | TIN TỨC MEKONG
-
Thọc Lét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bất Ngờ Trước Tác Hại Của Việc Cù Lét Trẻ