Nghĩa Của Từ Thọc Lét - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Phương ngữ) cù vào người cho cười
thọc lét cho cười Đồng nghĩa: chọc léc, thọc léc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%E1%BB%8Dc_l%C3%A9t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thọc Let
-
Chọc Lét - Wiktionary
-
Cù Lét Là Gì? Cù Lét Có Gây Nguy Hiểm Cho Trẻ Em Không? - THE COTH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thọc Lét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tác Hại Khi Cù Lét Trẻ Khó Lường Hơn Ta Vẫn Tưởng - Hello Bacsi
-
Tại Sao Chúng Ta Cười Khi Bị "thọc Lét"?
-
Vì Sao Bị Thọc Lét Nhưng Không Nhột? - VnExpress
-
Thọc Lét
-
CÙ LÉT TRẺ LÀ MỘT HÌNH THỨC... - Bệnh Viện Sản Nhi Quảng Ninh
-
'간질이다': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bị.bắt Về đồn Vì…thọc Lét Làm CSGT Ngã Xe | TIN TỨC MEKONG
-
Thọc Lét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bất Ngờ Trước Tác Hại Của Việc Cù Lét Trẻ