Check 'chọc lét' translations into English. Look through examples of chọc lét translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
So dolphins can buzz and tickle each other at a distance. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. titillate.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thọc lét" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
thọc lét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thọc lét sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thọc lét. to tickle ...
Xem chi tiết »
What does thọc cù lét mean in English? If you want to learn thọc cù lét in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chọc lét" into English. Human translations with examples: poke, stab, prick, trocar, teasing, i'm dead, needling, skyscraper, ...
Xem chi tiết »
thọc lét = to tickle. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). thọc lét. [thọc lét]. to tickle. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho ...
Xem chi tiết »
Dictionary; Translation ... English dictionary (also found in Vietnamese - French). chọc lét ... Words pronounced/spelled similarly to "chọc lét":
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does chọc lét mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÙ LÉT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÙ LÉT" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thọc lét" nói thế nào trong tiếng anh? ... Answers (1). 0. Thọc lét đó là: to tickle. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tickle. chọc lét ; cù lét ; cù vào ; di di ; gây kích thích ; kích thích ; làm em hứng tình ; làm em ; làm nhột ; người cù ...
Xem chi tiết »
Translation of «chọc lét» in English language: «titillate» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chọc lét. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọc lét. +. To tickle, to titillate. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọc lét".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thọc Lét In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thọc lét in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu