Tickle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tickle Best translation match:
English Vietnamese
tickle * danh từ - sự cù, sự làm cho buồn buồn =to give someone a tickle+ cù người nào - cảm giác buồn buồn (muốn cười) * ngoại động từ - cù =to tickle the armpit+ cù nách - làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn =the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười - kích thích =to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò * nội động từ - cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn =my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn
Probably related with:
English Vietnamese
tickle chọc lét ; cù lét ; cù vào ; di di ; gây kích thích ; kích thích ; làm em hứng tình ; làm em ; làm nhột ; người cù ; ngứa ; nhột không này ; thích thú ;
tickle chọc lét ; cù lét ; cù vào ; di di ; gây kích thích ; kích thích ; làm em hứng tình ; làm em ; làm nhột ; người cù ; ngứa ; nhột không này ; thích thú ;
May be synonymous with:
English English
tickle; tickling; titillation the act of tickling
tickle; titillate; vellicate touch (a body part) lightly so as to excite the surface nerves and cause uneasiness, laughter, or spasmodic movements
tickle; thrill; vibrate feel sudden intense sensation or emotion
May related with:
English Vietnamese
tickle * danh từ - sự cù, sự làm cho buồn buồn =to give someone a tickle+ cù người nào - cảm giác buồn buồn (muốn cười) * ngoại động từ - cù =to tickle the armpit+ cù nách - làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn =the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười - kích thích =to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò * nội động từ - cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn =my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn
tickling * danh từ - sự cù, sự làm cho buồn buồn * tính từ - làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn =tickling cough+ ho ngứa cổ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thọc Lét In English