Thọc Lét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thọc lét
to tickle
Từ điển Việt Anh - VNE.
thọc lét
to tickle
- thọc
- thọc lét
- thọc sâu
- thọc túi
- thọc mạch
- thọc mạnh
- thọc huyết
- thọc gậy bánh xe
- thọc tay vào túi
- thọc bất thình lình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thọc Lét In English
-
Chọc Lét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chọc Lét Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Meaning Of Word Thọc Lét - Vietnamese - English
-
Thọc Cù Lét In English. Thọc Cù Lét Meaning And Vietnamese To ...
-
Results For Chọc Lét Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Thọc Lét - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VDict - Definition Of Chọc Lét - Vietnamese Dictionary
-
Chọc Lét (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
CÙ LÉT In English Translation - Tr-ex
-
"thọc Lét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tickle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Translation For "chọc Lét" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thọc Lét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Definition Of Chọc Lét? - Vietnamese - English Dictionary