Definition Of Chọc Lét? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. chọc lét
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
chọc lét Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọc lét

+  

  • To tickle, to titillate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọc lét"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chọc lét" chọc lét chốc lát
Lượt xem: 561 Từ vừa tra + chọc lét : To tickle, to titillate

Từ khóa » Thọc Lét In English