chọc thủng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'chọc thủng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỌC THỦNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỌC THỦNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chọc thủng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tương tự của từ "chọc thủng" trong tiếng Anh. lỗ thủng danh từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chọc thủng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Chọc thủng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chọc thủng. to pierce, perforate, puncture. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Definition of chọc thủng Chọc thủng: dùng 1 vật nhọn để tạo một lỗ ... What does chọc thủng mean? ... English (UK) Near fluent; Vietnamese.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. chọc thủng. breach the ; breached ; penetrate ; pierce ; to pierce the ; to punch a hole through ; to stab himself through the ;.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · sự thất hứa, lỗ thủng, chọc thủng… See more. złamanie, naruszenie, konflikt… See more. mungkir janji, lubang, memecahkan tembok… See more.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · From the Cambridge English Corpus. Like computer-hackers breaching elaborate security systems to disrupt large organizations, they may have ...
Xem chi tiết »
Translation of «Thủng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Thủng» in context: ... Chúng đã chọc thủng! They have broken through!
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "chọc thủng" tiếng anh là gì? Thank you so much. ... Chọc thủng đó là: to pierce; to perforate; to puncture. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
chọc = verb To poke, to thrust, to prick chọc lò than to poke a stove chọc tổ ong to poke at a beehive chọc thủng vòng vây to thrust through the enemy ...
Xem chi tiết »
Translation of «thủng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «thủng» in context: ... Chúng đã chọc thủng! They have broken through!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chọc Thủng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chọc thủng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu