"chọc Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"chọc thủng" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "chọc thủng" tiếng anh là gì? Thank you so much. 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Chọc thủng đó là: to pierce; to perforate; to punctureAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Chọc Thủng In English
-
Chọc Thủng In English - Glosbe Dictionary
-
CHỌC THỦNG - Translation In English
-
CHỌC THỦNG In English Translation - Tr-ex
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'chọc Thủng' In Vietnamese - English
-
Chọc Thủng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
What Is The Meaning Of "chọc Thủng"? - Question About Vietnamese
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chọc Thủng
-
Breach | Definition In The English-Indonesian Dictionary
-
Breach | Definition In The English-Thai Dictionary
-
Thủng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Chọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thủng - Translation To English