Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chọc thủng
perforate; pore, pierce, drill; break through
Từ điển Việt Anh - VNE.
chọc thủng
to pierce, perforate, puncture
- chọc
- chọc gan
- chọc lét
- chọc qua
- chọc tức
- chọc vào
- chọc ghẹo
- chọc giận
- chọc mạnh
- chọc tiết
- chọc trời
- chọc thủng
- chọc tức ai
- chọc tiết lợn
- chọc gậy bánh xe
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc trời khuấy nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chọc Thủng In English
-
Chọc Thủng In English - Glosbe Dictionary
-
CHỌC THỦNG - Translation In English
-
CHỌC THỦNG In English Translation - Tr-ex
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'chọc Thủng' In Vietnamese - English
-
Chọc Thủng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
What Is The Meaning Of "chọc Thủng"? - Question About Vietnamese
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chọc Thủng
-
Breach | Definition In The English-Indonesian Dictionary
-
Breach | Definition In The English-Thai Dictionary
-
Thủng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
"chọc Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Chọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thủng - Translation To English