CHƠI NHẢY DÂY In English Translation - Tr-ex

vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below What is the translation of " CHƠI NHẢY DÂY " in English? More examples below LOADING chơi nhảy dâyplaying jump ropeplaying with skipping rope More examples below LOADING

Examples of using Chơi nhảy dây in a sentence and their translations

{-}Style/topic:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
More examples belowHọ đang chơi nhảy dây.They were still playing jump rope.Một số bạn nữ thì chơi nhảy dây.There were a few females playing jump rope.Ba cô gái mặc váy trắng đang chơi nhảy dây được nghe tiếng hô vang của Krueger khi Marge bị Krueger tóm lấy qua cửa sổ trước cửa.Two girls playing jump rope are heard chanting Krueger's nursery rhyme as Marge is grabbed by Krueger through the front door window.Cuộc sống màu hồng và xám- Life in pink and grey”, hai bé gái đang chơi nhảy dây trên sân thượng.Life in Pink and Grey', two little girls are playing with skipping rope on the rooftop.Life In Pink And Grey", hai đứa trẻ đang chơi nhảy dây trên tầng thượng.Life in Pink and Grey', two little girls are playing with skipping rope on the rooftop.More examples belowMore examples below People also translate ngườichơinhảytròchơinhảyphútnhảydâynhảydâytrongkhinhảydâykhôngchơidâyđóBé gái người Palestine chơi nhảy dây bên ngoài nhà của gia đình tại trại tị nạn Al- Shati ở thành phố Gaza.A Palestinian girl plays with a skipping rope outside her family house at Al-Shati refugee camp in Gaza City.Trong số những phụ huynh được phỏng vấn thì có ít hơn 20% cho biết con họ đã từng trèo cây và chỉ có 29% nghĩ rằngcon họ đã từng chơi nhảy dây, lò cò hoặc các trò chơi đường phố khác.Less than 20 percent of parents interviewed said their kids had climbed a tree andonly 29 percent thought their kids had ever played jump rope, hopscotch or street games.Những bé gáikhi xưa đã có thể chơi nhảy dây bởi vì váy của họ không thể chạm vào sợi dây nữa.And so, girls were able to jump rope because their skirts wouldn't catch the ropes.More examples belowTrong những năm 1950, ở Harlem, Bronx, Brooklyn, Queens,bạn có thể thấy những cô gái chơi nhảy dây ở trên vỉa hè.In the 1950s, in Harlem, Bronx, Brooklyn, Queens,you could see on the sidewalk, lots of girls playing with ropes.Hồi đó các trò chơi dân gian như chơi ô ăn quan,chơi chắt chơi chuyền, hay nhảy dây,At that time, folk games such as playing umbrellas,playing cards, jumping rope, playing cards,sợidâynhảynhảychơidâyđểchơinhảymúachơiTôi sẽ cố gắng tìm một môn thể thao( như bóng rổ hay bóng đá) hoặc một hoạt động(giống như chơi thẻ, nhảy dây, nhảy múa hoặc cưỡi xe đạp của tôi) mà tôi thích và làm điều đó ít nhất ba lần một tuần!I will try to find a sport(like basketball or soccer)or an activity(like playing tag, jumping rope, dancing or riding my bike) that I like and do it at least three to five times a week!Trò mà họ chơi trong thử thách lần hai là bóng bàn 3 điểm, bóng đá 3 điểm và nhảy dây.The games they played on their second challenge were a 3-point table tennis match, 3-point soccer game, and jumping rope.More examples belowTrò mà họ chơi trong thử thách lần hai là bóng bàn 3 điểm, bóng đá 3 điểm và nhảy dây.The games they played on their second challenge were a 3-point table tennis match, 3-point soccer game, and jump roping.Hop, bỏ qua và nhảy cho vui với những trò chơi nhảy dây và kỹ năng.Hop, skip, and jump for fun with these jump rope games and skills.More examples belowCòn Bill Clinton là người rất vụng về(ông đã bị gãy chân khi chơi trò nhảy dây).And Bill Clinton wascrazy clumsy(he once broke his leg jumping rope).Nhảy dây không còn là một trò chơi vui nhộn cho trẻ em nữa.Rope jumping is not a fun game for children anymore.Hãy để trẻ bắt đầu với các trò chơi video tương tác, nhảy dây, tung hứng và các hoạt động khác để nuôi dưỡng kích thích não bộ.Start children young with interactive video games, jump roping, juggling, and other activities to feed brain stimulation.Bởi vì, chúng tôi được cha mẹ nuôi dưỡng để hiểu rằngmình sinh ra không phải để bắn giết, mà là để chơi diều, nhảy dây, và cười cho đến khi vỡ bụng.Because we have parents who raised us to understand that our bodiesweren't meant for the backside of a bullet, but for flying kites and jumping rope, and laughing until our stomachs burst.Nếu như phía bên ngoài rào sắt là một khung cảnh đông đúc xe cộ thì ở bên trong lại hoàn toàn trái ngược, khung cảnh yên bình như một làng quê, người dân rủ nhauchơi những trò chơi truyền thống: nhảy dây, ô ăn quan,….If outside the rail is crowded ways with a lot of vehicles, the space inside is absolutely contrary with the peaceful space like an countryside.Visitors can play traditional games such as skipping rope,“ô ăn quan”,Kate và William tin rằng những đồ chơi như vậy có thể chờ đợi cho đến khi các con lớn hơn,nhưng bóng, nhảy dây và các trò chơi ngoài trời mới là những thứ hoàn hảo cho sự phát triển của hình ảnh và trí tưởng tượng.Kate and William think that these toys are more suitable for older ages,while balls, jump ropes, and outdoor games are the best helpers in developing fantasy and imagination.More examples belowTheo ban tổ chức, 149 người đã cố gắng lập kỷ lụcthế giới mới cho màn" nhảy dây," trong đó người chơi được gắn một dây an toàn và nhảy khỏi một cây cầu.According to organizers, 149 people were attemptingset a new world record for"rope jumping", in which people, tied to a safety cord,jump off a bridge.Theo ban tổ chức, 149 người đã cố gắng lập kỷ lụcthế giới mới cho màn" nhảy dây," trong đó người chơi được gắn một dây an toàn và nhảy khỏi một cây cầu.According to organizers, 245 people were attemptingset a new world record for"rope jumping," in which people, tied to safety cords, jump off of a bridge.Chẳng gì bằng nhảy dây, chơi, chạy nhảy suốt ngày?Nothing to skip, play, run around all day long?Là một trò chơi bắn súng battle royale đa dạng,trò chơi cho phép bạn đu dây, nhảy qua tường và trượt dốc.Is a diverse battle royale game,the game allows you to swing rope, jump over walls and slide slopes.Anh mắng mỏ tôi về việc không nhường dây nhảy cho một cô gái cùng sân đang không có gì để chơi cùng.He scolded me for not giving my jump rope to a little girl on the playground who didn't have anything to play with.Tuy nhiên, một khi tôi đưa cơ thể của mình chuyển sang một DVD tập luyện,hoặc một trò chơi Wii, hoặc thậm chí một dây nhảy, tôi đã sẵn sàng để bật một fan hâm mộ.However, once I get my body moving to a workout DVD, or a Wii game,or even a jump rope, I'm ready to turn on a fan.Bạn bước vào lấy vé tiêu chuẩn và dây đeo cổ tay vào một trong hai phòng tắm," phòng khiêu vũ", nơi người đàn ông sexy nhảy trên sân khấu với bộ phim người lớn chơi phía trên, hoặc đi xuống cầu thang để các câu lạc bộ khiêu vũ quay nhịp đập mới nhất cho Top 40, House, Trance, và Techno.You walk in to the standard ticket taking and wristbands into either the bathroom, the“dance room” where sexy men dance on stage with adult films playing overhead, or go downstairs to the dance club spinning the latest beats for Top 40, House, Trance,& Techno.Lúc nhỏ, bạn có từng chơi nhảy dây không?As a kid, did you ever play telephone?Ba cô gái mặc váy trắng đang chơi nhảy dây được nghe tiếng hô vang của Krueger khi Marge bị Krueger tóm lấy qua cửa sổ trước cửa.Three girls in white dresses playing are heard chanting Krueger's nursery rhyme as Marge is grabbed by Krueger through go here front door window.Khi được hỏi về một điều thú vị mà chúng ta có thể chưa biết, thầy Barney cho biết thầy có thể nhảy qua cánh tay của mình khi hai tay đan vớinhau giống như trò chơi nhảy dây.When asked to name an interesting fact we may not know, Mr. Barney showed that he can jump over his arms when his hands are locked together,as if like a skipping rope.More examples belowMore examples belowDisplay more examples Results: 70, Time: 0.0216

See also

người chơi nhảythe player jumpstrò chơi nhảyjumping gamedancing gamesphút nhảy dâyminutes of jumping ropenhảy dâyjump ropejumping ropeskipping ropeskipping-ropetrong khi nhảy dâywhile jumping ropekhông chơi dây đónot to play that stringno play that stringsợi dây nhảya jump ropeskipping ropenhảy và chơijump and playdây để chơiof strings to playnhảy múa và chơidance and playchạy , nhảy và chơito run , jump , and play

Word-for-word translation

chơiplaygameplayerplayersplayingplayedplaysgamesgamernhảyjumpdanceleaphopjumperdivehoppingjumpingjumpeddancingjumpsdanceddancesleapingleaptleapshoppedjumpershopsdivingdâywireropewirelesscordstringlinecablebeltstrapchaincordless

Phrases in alphabetical order

chơi nhạc thông qua chơi nhạc trên đường phố chơi nhạc trên iphone chơi nhạc trong khi bạn chơi nhạc trong nhà chơi nhạc và các bài hát truyền thống khi họ tiếp cận chơi nhạc và video chơi nhạc với nhau chơi nhanh chơi nhanh , vì vậy chơi nhảy dây chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi chơi nhiều chơi nhiều bài hát chơi nhiều bàn tay chơi nhiều bảng chơi nhiều dòng chơi nhiều game chơi nhiều hơn , bạn chơi nhiều hơn để giành được chơi nhiều hơn một bàn chơi nhanh , vì vậychơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi

Search the Vietnamese-English dictionary by letter

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queries

Vietnamese - English

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases

English - Vietnamese

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English C chơi nhảy dây More examples below More examples below

Từ khóa » Trò Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì