Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhảy dây
to skip rope; to jump rope
con gái thích nhảy dây the little girls are fond of skipping
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy dây
Skip
Con gái thích nhảy dây: The little girls are fond of skipping
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy dây
to skip, jump rope
- nhảy
- nhảy ô
- nhảy ổ
- nhảy bổ
- nhảy dù
- nhảy ra
- nhảy xa
- nhảy xổ
- nhảy cao
- nhảy cóc
- nhảy cầu
- nhảy cỡn
- nhảy cừu
- nhảy dây
- nhảy lên
- nhảy lùi
- nhảy lớp
- nhảy múa
- nhảy mũi
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sào
- nhảy tàu
- nhảy tót
- nhảy tõm
- nhảy tới
- nhảy vào
- nhảy ván
- nhảy vọt
- nhảy xki
- nhảy đầm
- nhảy chồm
- nhảy cẫng
- nhảy ngựa
- nhảy nhót
- nhảy lò cò
- nhảy pônca
- nhảy vanxơ
- nhảy xuống
- nhảy bổ tới
- nhảy bổ vào
- nhảy xa hơn
- nhảy xổ vào
- nhảy cao hơn
- nhảy cà tưng
- nhảy cỡn lên
- nhảy fôctrôt
- nhảy lâu hơn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trò Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - SGV
-
"Nhảy Dây" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chơi Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Dây Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Glosbe - Nhảy Dây In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
NHẢY DÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì
-
CHƠI NHẢY DÂY In English Translation - Tr-ex
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì? Nhảy Dây đốt Cháy Bao Nhiêu Calo?
-
Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì