NHẢY DÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "nhảy dây" trong tiếng Anh
nhảy dây {động}
EN- volume_up skip
sự nhảy dây {danh}
EN- volume_up skip
Bản dịch
VInhảy dây {động từ}
nhảy dây (từ khác: nhảy cách quãng) volume_up skip {động} VIsự nhảy dây {danh từ}
sự nhảy dây (từ khác: thùng đựng, sự cách quãng) volume_up skip {danh}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "nhảy dây" trong tiếng Anh
dây danh từEnglish- chain
- string
- strap
- dance
- dance
- jump
- leap
- dance
- leap
- dance
- dance
- line
- dance
- string
- grid
- slip knot
- dive
- flit about
- leap
- untie
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- nhạt đi
- nhạy
- nhạy bén
- nhạy cảm
- nhạy két
- nhạy loại chữ hoa hay thường
- nhảy
- nhảy chân sáo
- nhảy chồm lên ai hoặc cái gì
- nhảy cách quãng
- nhảy dây
- nhảy khỏi cái gì
- nhảy lao đầu xuống nước
- nhảy lên
- nhảy lên vì vui sướng
- nhảy múa
- nhảy phóc
- nhảy qua
- nhảy sào
- nhảy thoăn thoắt
- nhảy vào việc gì
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Trò Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - SGV
-
"Nhảy Dây" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chơi Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Dây Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Glosbe - Nhảy Dây In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì
-
CHƠI NHẢY DÂY In English Translation - Tr-ex
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH
-
Nhảy Dây Tiếng Anh Là Gì? Nhảy Dây đốt Cháy Bao Nhiêu Calo?
-
Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì