Chống Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chống chế trong Tiếng Anh là gì?chống chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chống chế

    * đtừ

    to try to justify oneself, defend oneself; make excuses to somebody; set/put oneself right with somebody

    đã làm sai còn chống chế he had done wrong, yet he tried hard to justify himself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chống chế

    * verb

    To try to justify oneself

    đã làm sai còn chống chế: he had done wrong, yet he tried hard to justify himself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chống chế

    to defend oneself

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chống
  • chống bè
  • chống cự
  • chống gỉ
  • chống mỹ
  • chống án
  • chống đỡ
  • chống bom
  • chống bụi
  • chống chế
  • chống cằm
  • chống giữ
  • chống gậy
  • chống hạn
  • chống hậu
  • chống lao
  • chống lại
  • chống sét
  • chống tay
  • chống trả
  • chống với
  • chống đau
  • chống đạn
  • chống đối
  • chống axit
  • chống báng
  • chống chọi
  • chống chỏi
  • chống cộng
  • chống kiềm
  • chống lệnh
  • chống nhau
  • chống nhậy
  • chống nạng
  • chống nạnh
  • chống nắng
  • chống pháp
  • chống rung
  • chống tăng
  • chống viêm
  • chống chếnh
  • chống lại ý
  • chống nhiễu
  • chống virut
  • chống cự lại
  • chống lại ai
  • chống scobut
  • chống đỡ cho
  • chống bực dọc
  • chống cùi chỏ
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Chống Chế Có Nghĩa Là Gi