Chống Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chống chế
* đtừ
to try to justify oneself, defend oneself; make excuses to somebody; set/put oneself right with somebody
đã làm sai còn chống chế he had done wrong, yet he tried hard to justify himself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chống chế
* verb
To try to justify oneself
đã làm sai còn chống chế: he had done wrong, yet he tried hard to justify himself
Từ điển Việt Anh - VNE.
chống chế
to defend oneself



Từ liên quan- chống
- chống bè
- chống cự
- chống gỉ
- chống mỹ
- chống án
- chống đỡ
- chống bom
- chống bụi
- chống chế
- chống cằm
- chống giữ
- chống gậy
- chống hạn
- chống hậu
- chống lao
- chống lại
- chống sét
- chống tay
- chống trả
- chống với
- chống đau
- chống đạn
- chống đối
- chống axit
- chống báng
- chống chọi
- chống chỏi
- chống cộng
- chống kiềm
- chống lệnh
- chống nhau
- chống nhậy
- chống nạng
- chống nạnh
- chống nắng
- chống pháp
- chống rung
- chống tăng
- chống viêm
- chống chếnh
- chống lại ý
- chống nhiễu
- chống virut
- chống cự lại
- chống lại ai
- chống scobut
- chống đỡ cho
- chống bực dọc
- chống cùi chỏ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chống Chế Có Nghĩa Là Gi
-
Chống Chế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chống Chế - Từ điển Việt
-
Chống Chế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chống Chế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chống Chế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì?
-
Top 12 Chống Chế Nghia La Gi
-
Top 14 Chống Chế Có Nghĩa Là Gi
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Phản động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Mức Xử Phạt Vi Phạm Về Nghĩa Vụ Quân Sự 2022
-
Chống Chỉ định Là Gì? Ý Nghĩa Và Ví Dụ Chống Chỉ định Của Thuốc?