Từ điển Tiếng Việt "chống Chế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chống chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chống chế
- đgt. Dùng lời nói, lí lẽ để tự bào chữa cho việc làm sai hoặc để lảng tránh điều không muốn làm hoặc không làm được: đã sai còn chống chế chống chế cho qua chuyện kiểu làm chống chế.
nđg. Viện lý, viện cớ để tự bào chữa. Khó chống chế.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chống chế
chống chế- verb
- To try to justify oneself
- đã làm sai còn chống chế: he had done wrong, yet he tried hard to justify himself
- To try to justify oneself
Từ khóa » Chống Chế Có Nghĩa Là Gi
-
Chống Chế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chống Chế - Từ điển Việt
-
Chống Chế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chống Chế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chống Chế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 12 Chống Chế Nghia La Gi
-
Top 14 Chống Chế Có Nghĩa Là Gi
-
Chống Chế Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chống Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phản động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Mức Xử Phạt Vi Phạm Về Nghĩa Vụ Quân Sự 2022
-
Chống Chỉ định Là Gì? Ý Nghĩa Và Ví Dụ Chống Chỉ định Của Thuốc?