Chồng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chồng

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ʨəwŋ˧˧ʨəwŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨəwŋ˧˧
  • Âm thanh (Sài Gòn)(tập tin)

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠽚: chồng
  • 重: chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng
  • 𨤯: chồng
  • 𥔧: chồng
  • 󰇇: chồng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chong
  • chóng
  • chõng
  • chông
  • chống
  • chổng

Danh từ

chồng

  1. Người đàn ông đã kết hôn, trong quan hệ với người phụ nữ kết hôn với mình (vợ). Chuyện chồng con. Đức ông chồng. Một vợ một chồng.
    • Ca dao Việt Nam: Đất xấu nặn chả nên nồi,Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng.
  2. Khối các vật được chồng lên nhau. Chồng gạch. Chồng tiền.

Từ dẫn xuất

  • chồng bát còn có khi xô
  • vợ chồng

Dịch

Người đàn ông đã kết hôn, trong quan hệ với người phụ nữ kết hôn với mình
  • Tiếng Anh: husband
  • Tiếng Tây Ban Nha: esposo, marido

Động từ

chồng

  1. Xếp các thứ, thường cùng loại, lên nhau theo chiều thẳng đứng, từ dưới lên trên. Chồng hàng lên cho rộng. Còn thiếu ngồi chồng lên nhau.

Đồng nghĩa

  • chất

Từ dẫn xuất

  • chồng chất
  • chồng chéo
  • xếp chồng

Tham khảo

“Chồng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chồng&oldid=2280332” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chồng 18 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chồng Wiktionary