Chồng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chồng IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨə̤wŋ˨˩ | ʨəwŋ˧˧ | ʨəwŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəwŋ˧˧ | |||
Âm thanh (Sài Gòn) (tập tin)
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠽚: chồng
- 重: chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng
- 𨤯: chồng
- 𥔧: chồng
- : chồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chong
- chóng
- chõng
- chông
- chống
- chổng
Danh từ
chồng
- Người đàn ông đã kết hôn, trong quan hệ với người phụ nữ kết hôn với mình (vợ). Chuyện chồng con. Đức ông chồng. Một vợ một chồng.
- Ca dao Việt Nam: Đất xấu nặn chả nên nồi,Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng.
- Khối các vật được chồng lên nhau. Chồng gạch. Chồng tiền.
Từ dẫn xuất
- chồng bát còn có khi xô
- vợ chồng
Dịch
Người đàn ông đã kết hôn, trong quan hệ với người phụ nữ kết hôn với mình
|
Động từ
chồng
- Xếp các thứ, thường cùng loại, lên nhau theo chiều thẳng đứng, từ dưới lên trên. Chồng hàng lên cho rộng. Còn thiếu ngồi chồng lên nhau.
Đồng nghĩa
- chất
Từ dẫn xuất
- chồng chất
- chồng chéo
- xếp chồng
Tham khảo
“Chồng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Chồng Wiktionary
-
Chồng - Wiktionary
-
Chồng - Wiktionary - MarvelVietnam
-
Vợ - Wiktionary
-
Terjemahan 'anh Chồng' – Kamus Bahasa Melayu-Vietnam | Glosbe
-
ế - English Wiktionary
-
Top 13 Em Chồng Là Gì 2022
-
Lồn – Wiktionary Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
The Word CHONG Is In The Wiktionary
-
Lồn – Wiktionary Tiếng Việt - Blog Chia Sẻ AZ
-
Chữ "chất" (chồng Chất) Có Thể Là Chữ 秩 Không? Trên Wiktionary Nó ...
-
Vợ - Wiktionary
-
Fayl:g - Vikipediya
-
Consort – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Nếm Mật Nằm Gai – Wiktionary Tiếng Việt