In vợ chồng (“wife and husband”), cô chú (“paternal aunt and her husband”) and cô cậu (“you girls and boys”), the words for females always come first. Vietnamese · Etymology 1
Xem chi tiết »
Một vợ một chồng. Ca dao Việt Nam: Đất xấu nặn chả nên nồi, Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng.
Xem chi tiết »
chồng wiktionary - Etymology 1Edit ... From Middle Vietnamese chào᷄, from Proto-Vietic *p-ʄoːŋ, *ɟoːŋ. Compare Nghệ An/Hà Tĩnh dialects nhôông, ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · from Wiktionary, the free dictionary Jump navigation Jump search See also: ... vợ chồng ― wife and husband; a married couple.
Xem chi tiết »
Periksa terjemahan 'anh chồng' ke dalam Bahasa Melayu. Lihat contoh anh chồng terjemahan ... abang ipar. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ...
Xem chi tiết »
ế chồng ― (of a woman) to be on the shelf. 2017 Dec, Bạn muốn hẹn hò (Tập 338). cũng có thể đó là lý do mà em ế tới giờ. Maybe that's the reason I'm still ...
Xem chi tiết »
em chồng - Wiktionary tiếng Việt. IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɛm˧˧ ʨə̤wŋ˨˩, ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧, ɛm˧˧ ʨəwŋ˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɛm˧˥ ʨəwŋ˧˧ ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Lồn lá vông, chồng trông chồng chạy: Lồn là mít, chồng hít chồng ngửi: Lồn lá tre, chồng đe chồng đánh: Lồn Cổ Am, Cam Đồng Dụ, ...
Xem chi tiết »
is in the Wiktionary ... chống v. to against something. chống pref. anti-. chồng n. husband. chồng v. to stack up. chồng n. a stack.
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Bà cho ông Lý mượn hai tháng liền. Lồn lá vông, chồng trông chồng chạy: Lồn là mít, chồng hít chồng ngửi: Lồn lá tre, chồng đe chồng đánh.
Xem chi tiết »
chữ "chất" (chồng chất) có thể là chữ 秩 không? trên wiktionary nó nói là nó có thể có nghĩa "accumulate"... và hội bảo tồn di sản chữ nôm ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · vợ – Wiktionary ... vợ chồng A Phủ ― ... thấy cô ta bạc nhược đợi chồng nâng đầu dậy kê cốc nước vào miệng, thật tôi chẳng làm sao tin được.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt : Ảnh chụp hai vợ chồng George H. W. Bush năm 1947, lúc còn là sinh viên tạ̣i Đại học Yale, và con trẻ mới sinh, George W. Bush, ...
Xem chi tiết »
Chồng, vợ (của vua chúa). king (prince) consort — chồng nữ hoàng: empress consort — hoàng hậu: queen consort — vương hậu · (Hàng hải) Tàu thuyền cùng đi với nhau ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Ngô vương bắt vợ chồng Câu Tiễn phải sang Ngô làm con tin, có quan Tướng Quốc là Phạm Lãi theo hầu. Cả ba đều bị giam trong ngục đá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chồng Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề chồng wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu