"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chột dạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chột dạ
chột dạ- Startled
- thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ: the thief was startled by someone's stare
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chột dạ
- t. Giật mình lo sợ vì cảm thấy điều mình đang giấu giếm có nguy cơ bị phát hiện. Thấy có người nhìn mình, tên gian chột dạ.
nt. Nao núng, không yên lòng.Từ khóa » Chột Dạ Tiếng Anh Là Gì
-
Chột Dạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chột Dạ In English - Glosbe Dictionary
-
Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chột Dạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'chột Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chột Dạ Bằng Tiếng Anh
-
Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Chột Dạ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ Chột Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chột Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chột Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex