Dịch theo ngữ cảnh của "chột dạ" thành Tiếng Anh: Hắn nói khi tôi tóm Symon, đám tay to chột dạ.↔ He says that once I collared Symon, the higher-ups got ...
Xem chi tiết »
Check 'chột dạ' translations into English. Look through examples of chột dạ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chột · chột ý · chột dạ · chột mắt · chột bụng · chột lòng.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "chột dạ" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ: the thief was startled ... chột dạ. - t. Giật mình lo sợ vì cảm thấy điều mình đang giấu giếm có nguy cơ ...
Xem chi tiết »
Sự xuất hiện của Tharit khiến Ran chột dạ. 2. Hắn nói khi tôi tóm Symon, đám tay to chột dạ. 3. Không đưa cô ta kiểm tra cô ta lại nói anh ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "chột dạ" · He says that once I collared Symon, the higher-ups got jumpy. · If I refuse, she thinks I'm cheating on her · That should trigger his ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. Tag: chột dạ trong tiếng anh là gì. chột dạ. startled. thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ the thief was startled by ...
Xem chi tiết »
chột dạ tiếng anh là gì - chột dạ. chột dạ. Startled. thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ: the thief was startled by someone's stare ...
Xem chi tiết »
chột dạ = startled Thấy có người chăm chú nhìn mình , tên gian chột dạ The thief was startled by someone's stare Startled thấy có người chăm chú nhìn mình, ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
tt Cảm thấy như người ta biết chuyện mình giấu giếm: Anh Đương hỏi lại, tôi hơi chột dạ (Sơn-tùng). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. chột dạ, t. Sợ, vì ...
Xem chi tiết »
chột dạ có nghĩa là: - t. Giật mình lo sợ vì cảm thấy điều mình đang giấu giếm có nguy cơ bị phát hiện. Thấy có người nhìn mình, tên gian chột dạ.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. chột dạ. Giật mình lo sợ vì cảm thấy điều mình đang giấu giếm có nguy cơ bị phát hiện. Thấy có người nhìn mình, tên gian chột dạ. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chột trong một câu và bản dịch của họ · Gã cao bồi có vẻ chột dạ. · Cowboy seems to be totally oblivious.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chột Dạ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chột dạ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu