Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chột dạ
startled
thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ the thief was startled by someone's stare
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chột dạ
Startled
thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ: the thief was startled by someone's stare
Từ điển Việt Anh - VNE.
chột dạ
to be scared



Từ liên quan- chột
- chột ý
- chột dạ
- chột mắt
- chột bụng
- chột lòng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chột Dạ Tiếng Anh Là Gì
-
Chột Dạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chột Dạ In English - Glosbe Dictionary
-
"chột Dạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
'chột Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chột Dạ Bằng Tiếng Anh
-
Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Chột Dạ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ Chột Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chột Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chột Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex