Chủ đề "Bị Trộm" Và "Công An" - 7 Bước Học Tiếng Trung Cơ Bản
Có thể bạn quan tâm
被偷Bèi tōu Bị trộm
我被抢劫了wǒ bèi qiǎngjiéle Tôi bị cướp rồi 我的。。。被人偷了wǒ de… Bèi rén tōule …của tôi bị trộm rồi 我的汽车被贼敲开了wǒ de qìchē bèi zéi qiāo kāile Xe hơi của tôi bị trộm cạy cửa rồi
公安Gōng’ān Công an
请给我你的驾驶证qǐng gěi wǒ nǐ de jiàshǐ zhèng Vui lòng đưa bằng lái xe của anh cho tôi 你超速了nǐ chāosùle Anh chạy quá tốc độ rồi 这里不能停放车辆zhèlǐ bùnéng tíngfàng chēliàng Ở đây không thể dừng xe 你没有在计时器里投钱nǐ méiyǒu zài jìshí qì lǐ tóu qián Anh không bỏ tiền vào máy đo thời gian 你的前灯/后灯不亮nǐ de qián dēng/hòu dēng bù liàng Đèn trước/ đèn sau của anh không sáng 这是。。。罚款zhè shì… Fákuǎn Đây là … tiền phạt 你想现在付款吗?nǐ xiǎng xiànzài fùkuǎn ma? Anh muốn đóng tiền phạt bây giờ không ? 你得现在付款Nǐ dé xiànzài fùkuǎn Anh phải đóng phạt ngay bây giờ 我不会说汉语wǒ bù huì shuō hànyǔ Tôi không thể nói tiếng Hoa 我没看见标志wǒ méi kànjiàn biāozhì Tôi không thấy ký hiệu 我看不懂上面说什么wǒ kàn bù dǒng shàngmiàn shuō shénme Tôi không hiểu trên đó nói gì 我的速度每小时只是。。。公里wǒ de sùdù měi xiǎoshí zhǐshì… Gōnglǐ Tốc độ của tôi mỗi giờ chỉ là…km 我马上去修理汽车wǒ mǎshàng qù xiūlǐ qìchē
Cùng học nói tiếng trung với những mẫu câu tiếp theo nhé!
Tôi lập tức đi sửa xe ngay 开过来的车灯把我眼睛弄花了kāi guòlái de jū dēng bǎ wǒ yǎnjīng nòng huāle Đèn của xe đi ngược chiều lại làm mắt tôi bị hoa 我要报撞车/失踪/强奸的案子wǒ yào bào zhuàngchē/shīzōng/qiángjiān de ànzi Tôi muốn báo án đụng xe/ mất tích/ hiếp dâm 你能作笔供吗?nǐ néng zuò bǐ gòng ma? Anh có viết lời khai không ? 我能要一份保险单的副本吗?Wǒ néng yào yī fèn bǎoxiǎn dān de fùběn ma? Tôi có thể có một bản photo bảo hiểm không ? 我所有的东西被丢失了Wǒ suǒyǒu de dōngxī bèi diūshīle Đồ của tôi bị mất hết rồi 我的钱也丢了,我走投无路了wǒ de qián yě diūle, wǒ zǒutóuwúlùle Tiền của tôi cũng bị mất, tôi đi vào bước đường cùng rồi 你能借我一点钱吗?nǐ néng jiè wǒ yīdiǎn qián ma? Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền không ? 我需要一个翻译Wǒ xūyào yīgè fānyì Tôi cần một người phiên dịch 我是无辜的wǒ shì wúgū de Tôi vô tội 这件事我什么都不知道zhè jiàn shì wǒ shénme dōu bù zhīdào Chuyện này tôi không biết gì hết 我要跟美国大使馆的人说话wǒ yào gēn měiguó dàshǐ guǎn de rén shuōhuà Tôi muốn nói chuyện với người của đại sứ quán Mỹ 我要找一个会说。。。的律师wǒ yào zhǎo yīgè huì shuō… De lǜshī Tôi muốn tìm một luật sư biết nói tiếng… 在哪儿里发生的?Zài nǎ’er lǐ fāshēng de? Phát sinh ở đâu ? 什么时候发生的?Shénme shíhòu fāshēng de? Khi nào phát sinh ? 你丢失了什么?Nǐ diūshīle shénme? Bạn bị mất cái gì? 小偷拿了什么?Xiǎotōu nále shénme? Kẻ trộm lấy mất cái gì ? 请给我看看你的身份证/护照?Qǐng gěi wǒ kàn kàn nǐ de shēnfèn zhèng/hùzhào? Vui lòng cho tôi xem giấy chứng minh/ hộ chiếu của bạn? 有没有证人?Yǒu méiyǒu zhèngrén? Có người làm chứng không ? 请在这里签名Qǐng zài zhèlǐ qiānmíng Vui lòng kí tên ở đây 你需要翻译吗?nǐ xūyào fānyì ma? Anh có cần phiên dịch không ?
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau
Related Posts via Taxonomies
Từ khóa » Trộm Tiếng Trung Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '偷' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
Trộm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ăn Trộm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Tội Phạm
-
Bị Trộm Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
Loạt Từ Vựng Tiếng Trung Về Tội Phạm - Tự Học Tiếng Trung
-
[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ đề “Công An” (Phần 2)
-
Tra Từ: 偷 - Từ điển Hán Nôm
-
Lừa Tiếng Trung Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "nhìn Trộm" - Là Gì?
-
Tổng Hợp Các Thành Ngữ Tiếng Trung Thường Dùng - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tội Phạm"
-
Tiếng Trung Trong Tình Huống Khẩn Cấp - Hán Ngữ Trác Việt
-
Cách Nói 'trộm Vía' Trong Tiếng Anh - VnExpress