[Từ Vựng Tiếng Trung] – Chủ đề “Công An” (Phần 2)

Học Tiếng Trung

[Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2)

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 29/12/2014 - 8:19 PM
  • 15365 Lượt xem

SỞ CÔNG AN trong tiếng Trung – 公安局 (Phần 2)

Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt

  •  绑架 => Bǎngjià => Bắt cóc
  • 赃物 => Zāngwù => Tang vật
  • 窝赃 => Wōzāng => Tàng trữ tang vật
  • 销赃 => Xiāozāng => Phi tang
  • 恐吓信 => Kǒnghè xìn => Thư khủng bố
  • 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư nặc danh
  • 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư vu cáo
  • 检举信 => Jiǎnjǔ xìn => Thư tố giác
  • 赌博 => Dǔbó => Đánh bạc
  • 行乞 => Xíngqǐ => Đi ăn xin
  • 强奸 => qiángjiān => Cưỡng dâm
  • 谋杀 => Móushā => Mưu sát
  • 暗杀 => Ànshā => Ám sát
  • 流氓 => Liúmáng => Lưu manh
  • 流氓团伙 => Liúmáng tuánhuǒ => Băng nhóm lưu manh
  • 阿飞 => Āfēi => Cao bồi
  • 扒手 => Páshǒu => Tên móc túi
  • 小偷 => Xiǎotōu => Tên trộm
  • 惯偷 => guàntōu => Tên trộm chuyên nghiệp
  • 聚众闹事者 => Jùzhòng nàoshì zhě => Kẻ gây rối
  • 拐骗者 => Guǎipiàn zhě => Tên lừa lọc
  • 纵火者 => Zònghuǒ zhě => Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
  • 走私者 => Zǒusī zhě => Kẻ buôn lậu
  • 妓女 => Jìnǚ => Gái điếm
  • 按摩女郎 => Ànmó nǚláng => Gái mát-xa
  • 歌妓 => Gē jì => Gái hát phòng trà
  • 拉皮条者 => Lā pítiáo zhě => Ma cô (kẻ dắt gái)
  • 应召女郎 => Yìng zhāo nǚláng => Gái gọi
  • 卖淫团伙 => Màiyín tuánhuǒ => Băng nhóm mại dâm
  • 嫖客 => Piáokè => Khách làng chơi
  • 吸毒 => Xīdú => Chơi ma túy
  • 吸毒者 => Xīdú zhě => Kẻ nghiện ma túy
  • 毒品买卖 => Dúpǐn mǎimài => Mua bán ma túy
  • 敲诈 => Qiāozhà => Lừa gạt
  • 毒品贩子 => Dúpǐn fànzi => Kẻ buôn ma túy
  • 土匪 => tǔ fěi => Thổ phỉ
  • 强盗 => qiángdào => Cướp
  • 强盗头子 => Qiángdào tóuzi => Tướng cướp
  • 歹徒 => dǎi tú => Kẻ xấu
  • 骗子 => Piànzi => Tên lừa đảo
  • 私刻公章者 => Sī kē gōngzhāng zhě => Kẻ làm dấu giả
  • 笔迹鉴定 => Bǐjī jiàndìng => Giám định nét chữ
  • 警告 => Jǐnggào => Cảnh cáo, nhắc nhở
  • 交通标志 => iāotōng biāozhì => Biển báo giao thông
  • 红绿灯 => Hónglǜdēng => Đèn xanh đèn đỏ
  • 交通管制 => Jiāotōng guǎnzhì => Chỉ huy (quản lý) giao thông
  • 交通规则 => jiāotōng guīzé => Luật giao thông
  • 单向交通 => Dān xiàng jiāotōng => Giao thông một chiều
  • 双向交通 => Shuāngxiàng jiāotōng => Giao thông hai chiều
  • 交通阻塞 => Jiāotōng zǔsè => Ùn tắc giao thông
  • 交通事故 => Jiāotōng shìgù => Tai nạn giao thông
  • 车祸 => Chēhuò => Tai nạn xe cộ
  • 违反交通规则 => Wéifǎn jiāotōng guīzé => Phạm lụât giao thông
  • 治安管理条例 => Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì => Điều lệ quản lý trị an
  • 搜查 => Sōuchá => Sưu tra ( tìm kiếm )
  • 口供 => Kǒugòng => Khẩu cung
  • 收容 => Shōuróng => Thu nhận
  • 遣返 => Qiǎnfǎn => Thả về
  • 逮捕 => Dàibǔ => Bắt giữ
  • 当场逮捕 => Dāngchǎng dàibǔ => Bắt giữ tại chỗ
  • 拘留 => Jūliú => Tạm giữ
  • 刑事拘留 => Xíngshì jūliú => Tạm giữ vì lý do hình sự
  • 治安拘留 => Zhì’ān jūliú => Tạm giữ vì lý do trị an
  • 通缉 => Tōngjī => Truy nã
  • 被通缉者 => Bèi tōngjī zhě => Kẻ bị truy nã
  • 通缉布告 => Tōngjī bùgào => Thông báo truy nã
  • 告密者 => Gàomì zhě => Người tố cáo
  • 检举人 => Jiǎnjǔ rén => Người tố giác
  • 坦白者 => Tǎnbái zhě => Người khai báo thành khẩn
  • 罪犯 => Zuìfàn => Tội phạm
  • 逃犯 => Táofàn => Tù chạy trốn
  • 逃亡者 => Táowáng zhě => Kẻ chạy trốn
  • 坏分子 => Huài fèn zi => Phần tử xấu
  • 反革命分子 => Fǎngémìng fèn zi => Phần tử phản cách mạng
  • 特务分子 => Tèwù fēnzǐ => Đặc vụ
  • 间谍 => Jiàndié => Gián điệp
  • 叛国者 => Pànguó zhě => Kẻ phản quốc
  • 叛乱分子 => Pànluàn fèn zi => Phần tử phản loạn
  • 空中劫机者 => Kōngzhōng jiéjī zhě => Không tặc
  • 失物招领处 => Shīwù zhāolǐng chù => Nơi trả của rơi
  • 治安小组 => Zhì’ān xiǎozǔ => Nhóm trị an
  • 治保委员会 => zhì bǎo wěiyuánhuì => Ban an ninh

Học Tiếng Trung

  • Chia sẽ trên Twitter
  • Chia sẽ trên Facebook
  • Chia sẽ trên LinkedIn
  • Chia sẽ trên Google+

Bài học xem nhiều

  • [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2) - Lượt xem: 15365
  • Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1) - Lượt xem: 15162
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1) - Lượt xem: 15151
  • [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1) - Lượt xem: 14644
  • [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật” - Lượt xem: 14421

Bài học liên quan

  1. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1) - 01/02/2015
  2. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam” - 31/01/2015
  3. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 3) - 27/01/2015
  4. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 2) - 27/01/2015
  5. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 1) - 27/01/2015
  6. Tiếng trung giao tiếp – Chủ đề “Tán gái” - 27/01/2015
  7. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 2) - 30/12/2014
  8. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 1) - 30/12/2014
  9. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 1) - 29/12/2014
  10. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Trái cây” - 21/11/2014

Danh mục chính

  • Cẩm nang tiếng Trung (5)
  • Hướng dẫn (1)
  • Khóa học (2)
  • Ngữ pháp tiếng Trung (5)
  • Tiếng Trung chuyên ngành (9)
  • Từ vựng tiếng Trung (15)

Ngữ pháp tiếng Trung

  • 1. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Đại từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 2. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Hình dung từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 3. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Động Từ – 动词 – dong ci”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
  • 4. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Danh từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 5. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Giới từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014

Từ vựng tiếng Trung

  • 1. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
  • 2. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
  • 3. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Thực vật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 4. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
  • 5. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ để “Thực phẩm”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014

Cẩm nang tiếng Trung

  • 1. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 2. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
  • 3. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 21/11/2014
  • 4. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Bất động sản (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
  • 5. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014

Thống kê lưu trữ

  • February 2015 (1)
  • January 2015 (15)
  • December 2014 (7)
  • November 2014 (12)
  • October 2014 (2)

Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại

  • Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
  • Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
  • Website: http://hoctiengtrung.cntech.vn
  • Email: [email protected]
  • Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
© 2014 Học Tiếng Trung - Designer by: www.cntech.vn

Từ khóa » Trộm Tiếng Trung Là Gì